Thủ tục nhập khẩu khuôn đúc kim loại là quy trình đơn giản, không yêu cầu giấy phép chuyên ngành và có thể thực hiện nhanh chóng khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ hợp lệ. Doanh nghiệp chỉ cần xác định chính xác mã HS code, tuân thủ quy định về thuế suất và đảm bảo các tài liệu khai báo đúng quy cách để tối ưu hóa thời gian thông quan.
Việc nắm vững quy trình nhập khẩu khuôn đúc kim loại giúp các doanh nghiệp sản xuất cơ khí, nhà máy chế tạo linh kiện và các đơn vị logistics tiết kiệm chi phí, giảm thiểu rủi ro pháp lý và tăng tính trên thị trường. Bài viết này F&F Logistics sẽ hướng dẫn chi tiết về phân loại hàng hóa, mã HS code áp dụng, hồ sơ cần thiết, quy trình hải quan từng bước và những kinh nghiệm thực tế để đảm bảo hàng hóa thông quan suôn sẻ. Thông tin được cập nhật theo quy định mới nhất năm 2025, phù hợp với thực tiễn nhập khẩu từ Trung Quốc, Đài Loan và các thị trường chính.
Tổng quan về khuôn đúc kim loại và đặc tính hàng hóa
Khuôn đúc kim loại đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất cơ khí, được sử dụng để tạo hình các sản phẩm từ nhôm, kẽm, thép và các hợp kim khác. Thị trường Việt Nam có nhu cầu lớn đối với khuôn đúc chất lượng cao phục vụ sản xuất linh kiện ô tô, thiết bị điện tử và đồ gia dụng.
Phân loại khuôn đúc kim loại theo công nghệ
Khuôn đúc áp lực cao (High Pressure Die Casting): Khuôn đúc áp lực cao được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có độ chính xác cao và bề mặt mịn. Loại khuôn này thường được chế tạo từ thép công cụ H13 với khả năng chịu nhiệt và áp lực lớn. Chi phí đầu tư cao nhưng hiệu quả sản xuất vượt trội.
Khuôn đúc trọng lực (Gravity Die Casting): Khuôn đúc trọng lực hoạt động dựa trên lực hấp dẫn tự nhiên, phù hợp với sản xuất các sản phẩm có thành dày và không yêu cầu độ chính xác quá cao. Khuôn loại này có chi phí sản xuất thấp hơn và tuổi thọ cao.
Khuôn đúc li tâm (Centrifugal Casting): Khuôn đúc li tâm sử dụng lực ly tâm để phân bố kim loại nóng chảy đều trong khuôn. Công nghệ này đặc biệt hiệu quả trong sản xuất ống, vòng bi và các chi tiết có hình dạng tròn.
Bảng phân loại theo vật liệu và ứng dụng:
Loại khuôn | Vật liệu chính | Ứng dụng | Tuổi thọ |
Khuôn nhôm | Thép H13, P20 | Linh kiện ô tô, đồ gia dụng | 50.000-100.000 lần |
Khuôn kẽm | Thép H13, 8407 | Phụ kiện điện tử, đồ chơi | 80.000-150.000 lần |
Khuôn đồng thau | Thép H13, H11 | Thiết bị thủy lực, ống nối | 30.000-60.000 lần |
Khuôn magie | Thép chuyên dụng | Linh kiện hàng không, y tế | 10.000-25.000 lần |

Mã HS code và phân loại thuế quan
Việc xác định đúng mã HS code là bước quan trọng nhất trong thủ tục nhập khẩu khuôn đúc kim loại. Mã HS quyết định mức thuế suất áp dụng và các yêu cầu kiểm tra chuyên ngành.
Mã HS code chính cho khuôn đúc kim loại
Mã 8480.41 – Khuôn cho kim loại hoặc cacbua kim loại: Đây là mã HS phổ biến nhất cho khuôn đúc kim loại, áp dụng cho các khuôn được thiết kế để đúc nhôm, kẽm, đồng và các hợp kim khác. Thuế suất nhập khẩu thông thường là 10-15% tùy theo nguồn gốc xuất xứ.
Mã 8480.49 – Khuôn khác cho kim loại: Áp dụng cho các loại khuôn đặc biệt không thuộc nhóm 8480.41, bao gồm khuôn thổi, khuôn ép và khuôn tạo hình đặc biệt. Thuế suất dao động từ 12-18%.
Mã 8480.71 – Khuôn cho cao su hoặc chất dẻo: Mặc dù không phải khuôn đúc kim loại thuần túy, nhưng một số khuôn kết hợp được phân loại vào mã này khi có chức năng đúc cả kim loại và nhựa.
Bảng thuế suất theo nguồn gốc xuất xứ:
Quốc gia | Mã HS 8480.41 | Mã HS 8480.49 | Ưu đãi đặc biệt |
Trung Quốc | 12% | 15% | ACFTA |
Đài Loan | 10% | 12% | Không |
Nhật Bản | 8% | 10% | CPTPP |
Hàn Quốc | 9% | 11% | AKFTA |
Đức | 15% | 18% | EVFTA |
Hồ sơ nhập khẩu khuôn đúc kim loai cần chuẩn bị
Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ nhập khẩu khuôn đúc kim loại giúp doanh nghiệp tránh được các sai sót không đáng có và đảm bảo hàng hóa thông quan nhanh chóng. Hồ sơ cần phải chính xác, đầy đủ và phù hợp với quy định hiện hành.
Hồ sơ bắt buộc cho mọi lô hàng
Tờ khai hải quan điện tử: Tờ khai hải quan phải được kê khai chính xác thông tin về khuôn đúc kim loại, bao gồm mã HS, trọng lượng, giá trị, nguồn gốc xuất xứ và mục đích sử dụng. Doanh nghiệp có thể tự khai hoặc ủy thác cho doanh nghiệp logistics có license.
Hợp đồng thương mại (Commercial Contract): Hợp đồng cần thể hiện rõ thông tin về khuôn đúc, bao gồm thông số kỹ thuật, vật liệu chế tạo, công nghệ áp dụng và điều kiện giao hàng. Hợp đồng phải được ký kết hợp lệ bởi cả hai bên.
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Invoice phải ghi đầy đủ thông tin về từng loại khuôn, số lượng, đơn giá, tổng giá trị và điều kiện thanh toán. Giá trị khai báo phải phản ánh đúng giá thị trường.
Danh sách đóng gói (Packing List): Packing list cần mô tả chi tiết cách đóng gói khuôn đúc kim loại, trọng lượng từng kiện hàng và biện pháp bảo vệ trong quá trình vận chuyển.
Hồ sơ kỹ thuật chuyên môn
Catalogue và bản vẽ kỹ thuật: Catalogue khuôn đúc kim loại cung cấp thông tin về thiết kế, kích thước, dung sai và khả năng sản xuất. Bản vẽ kỹ thuật giúp cơ quan hải quan xác định chính xác tính chất hàng hóa.
Giấy chứng nhận chất lượng (Quality Certificate): Một số loại khuôn đúc kim loại cần có giấy chứng nhận chất lượng từ nhà sản xuất, đặc biệt là những khuôn dùng trong ngành ô tô, hàng không hoặc y tế.
Chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin): CO giúp xác định nguồn gốc hàng hóa để áp dụng đúng mức thuế ưu đãi theo các hiệp định thương mại. CO cần được cơ quan có thẩm quyền của nước xuất khẩu cấp.
Danh sách hồ sơ theo thứ tự ưu tiên
- Tờ khai hải quan điện tử (bắt buộc 100%)
- Hóa đơn thương mại gốc (bắt buộc 100%)
- Hợp đồng mua bán (bắt buộc 100%)
- Danh sách đóng gói chi tiết (bắt buộc 100%)
- Vận đơn (B/L hoặc AWB) (bắt buộc 100%)
- Chứng nhận xuất xứ CO (khuyến nghị 90%)
- Catalogue kỹ thuật khuôn đúc (khuyến nghị 80%)
- Giấy phép nhập khẩu (nếu có yêu cầu đặc biệt)

Quy trình thủ tục hải quan từng bước chi tiết
Quy trình thủ tục nhập khẩu khuôn đúc kim loại được thực hiện theo các bước chuẩn, đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật và tối ưu hóa thời gian thông quan.
Giai đoạn chuẩn bị trước khi hàng về
Bước 1: Đăng ký mã số thuế và giấy phép kinh doanh Doanh nghiệp nhập khẩu khuôn đúc kim loại cần có giấy phép kinh doanh với ngành nghề phù hợp và đã đăng ký mã số thuế. Một số trường hợp cần bổ sung ngành nghề kinh doanh thiết bị cơ khí vào giấy phép.
Bước 2: Ký hợp đồng và chuẩn bị hồ sơ Sau khi ký hợp đồng với nhà cung cấp, doanh nghiệp cần thu thập đầy đủ hồ sơ như đã nêu ở phần trên. Đặc biệt lưu ý kiểm tra thông tin trên invoice và packing list phải khớp với thực tế.
Bước 3: Thuê dịch vụ vận chuyển và bảo hiểm Khuôn đúc kim loại thường có trọng lượng lớn và yêu cầu đóng gói cẩn thận. Cần chọn đơn vị vận chuyển có kinh nghiệm và mua bảo hiểm hàng hóa với mức bảo hiểm phù hợp.
Giai đoạn làm thủ tục hải quan
Bước 4: Kê khai hải quan điện tử Tờ khai hải quan được nộp qua hệ thống VNACCS/NACCS. Thông tin kê khai phải chính xác về mã HS, trọng lượng, giá trị và các thông số kỹ thuật của khuôn đúc kim loại.
Bước 5: Nộp hồ sơ và chờ thẩm định Sau khi nộp tờ khai điện tử, doanh nghiệp cần nộp hồ sơ giấy theo yêu cầu của cơ quan hải quan. Thời gian thẩm định thông thường từ 1-3 ngày làm việc.
Bước 6: Kiểm tra hàng hóa (nếu được chọn) Cơ quan hải quan có thể chọn kiểm tra thực tế khuôn đúc kim loại để đối chiếu với hồ sơ khai báo. Tỷ lệ kiểm tra thường dao động 15-25% tùy theo mức độ rủi ro.
Bước 7: Thanh toán thuế và phí Sau khi được thông báo thuế, doanh nghiệp cần thanh toán đầy đủ thuế nhập khẩu, thuế VAT và các phí liên quan trong thời hạn quy định.
Bảng thời gian và chi phí ước tính:
Công đoạn | Thời gian | Chi phí (USD) | Ghi chú |
Chuẩn bị hồ sơ | 2-3 ngày | 100-200 | Tùy độ phức tạp |
Kê khai hải quan | 1 ngày | 50-100 | Phí dịch vụ |
Thẩm định hồ sơ | 1-3 ngày | 0 | Miễn phí |
Kiểm tra hàng | 1-2 ngày | 150-300 | Nếu được chọn |
Thanh toán thuế | 1 ngày | Theo thuế suất | 10-18% giá trị |

Lưu ý đặc biệt khi nhập khẩu từ các thị trường chính
Mỗi thị trường xuất khẩu khuôn đúc kim loại có những đặc điểm và yêu cầu riêng mà doanh nghiệp Việt Nam cần nắm rõ để tránh các rủi ro không đáng có.
Nhập khẩu từ Trung Quốc
Ưu điểm về giá cả và đa dạng sản phẩm: Trung Quốc là thị trường cung cấp khuôn đúc kim loại lớn nhất với giá cả cạnh tranh và chủng loại đa dạng. Các tỉnh Quảng Đông, Chiết Giang và Giang Tô tập trung nhiều nhà sản xuất khuôn đúc chất lượng cao.
Lưu ý về chất lượng và chứng từ: Cần kiểm tra kỹ chất lượng khuôn đúc trước khi xuất khẩu và yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ chứng từ CO-ACFTA để được hưởng ưu đãi thuế quan.
Kinh nghiệm thực tế: Nên làm việc với các nhà cung cấp đã có kinh nghiệm xuất khẩu sang Việt Nam và có thể hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ theo yêu cầu của hải quan Việt Nam.
Nhập khẩu từ Đài Loan
Công nghệ cao và độ chính xác: Khuôn đúc kim loại từ Đài Loan có ưu thế về công nghệ và độ chính xác cao, đặc biệt phù hợp cho sản xuất linh kiện điện tử và ô tô cao cấp.
Giá cả và điều kiện thanh toán: Giá khuôn đúc từ Đài Loan cao hơn Trung Quốc 20-30% nhưng chất lượng ổn định và tuổi thọ cao. Các nhà cung cấp thường chấp nhận thanh toán trước 30% và còn lại khi giao hàng.
Hồ sơ và chứng từ: Đài Loan có hệ thống chứng từ rất chuyên nghiệp, CO và các giấy tờ kỹ thuật thường đầy đủ và chính xác, giúp quá trình thông quan diễn ra thuận lợi.
Nhập khẩu từ Nhật Bản và châu Âu
Chất lượng cao cấp và công nghệ tiên tiến: Khuôn đúc kim loại từ Nhật Bản và châu Âu đại diện cho công nghệ tiên tiến nhất, có tuổi thọ rất cao và độ chính xác xuất sắc. Phù hợp cho các dự án yêu cầu chất lượng cao.
Chi phí và thời gian giao hàng: Giá cả cao hơn 50-100% so với Trung Quốc nhưng đi kèm dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tốt. Thời gian giao hàng thường dài hơn do quy trình sản xuất kỹ lưỡng.
Ưu đãi thuế quan: Hàng từ Nhật Bản được hưởng ưu đãi CPTPP, châu Âu được hưởng EVFTA, giúp giảm thuế nhập khẩu đáng kể.
Danh sách kiểm tra trước khi nhập khẩu
Kiểm tra nhà cung cấp:
- Giấy phép kinh doanh và chứng nhận chất lượng
- Danh sách khách hàng và dự án đã thực hiện
- Khả năng tài chính và uy tín trên thị trường
- Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001
Kiểm tra sản phẩm:
- Thông số kỹ thuật và bản vẽ chi tiết
- Vật liệu chế tạo và quy trình sản xuất
- Kiểm tra chất lượng và test thử nghiệm
- Bảo hành và dịch vụ hậu mãi
Kiểm tra hợp đồng:
- Điều kiện giao hàng và thanh toán
- Trách nhiệm bảo hành và bảo trì
- Điều khoản về chất lượng và vi phạm hợp đồng
- Quy định giải quyết tranh chấp

Kinh nghiệm xử lý các vấn đề thường gặp
Trong quá trình nhập khẩu khuôn đúc kim loại, doanh nghiệp thường gặp phải một số vấn đề phổ biến cần được xử lý kịp thời và hiệu quả.
Vấn đề về phân loại hàng hóa và mã HS
Khó khăn trong xác định mã HS chính xác: Khuôn đúc kim loại có nhiều loại khác nhau với công nghệ và ứng dụng đa dạng, dễ gây nhầm lẫn trong việc phân loại. Doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến chuyên gia hải quan hoặc tra cứu các văn bản hướng dẫn chi tiết.
Giải pháp xử lý: Chuẩn bị catalogue chi tiết và bản vẽ kỹ thuật để giải thích rõ chức năng và cấu tạo của khuôn. Tham khảo các quyết định phân loại hàng hóa đã có của cơ quan hải quan cho các sản phẩm tương tự.
Vấn đề về định giá hàng hóa
Nghi ngờ về giá khai báo: Cơ quan hải quan có thể nghi ngờ giá trị khai báo thấp hơn thực tế, đặc biệt với khuôn đúc kim loại có giá trị cao và công nghệ phức tạp.
Cách xử lý hiệu quả: Chuẩn bị đầy đủ chứng từ về giá như hợp đồng, invoice, bảng báo giá và so sánh với giá thị trường. Có thể cung cấp thông tin về chi phí sản xuất và lợi nhuận hợp lý.
Vấn đề về chất lượng và kiểm tra hàng hóa
Hàng hóa không đúng thông số kỹ thuật: Khuôn đúc kim loại nhận được có thể không khớp với thông số trong hồ sơ khai báo, gây khó khăn trong quá trình kiểm tra hải quan.
Biện pháp phòng ngừa: Kiểm tra kỹ hàng hóa tại nước xuất khẩu trước khi gửi, yêu cầu nhà cung cấp cung cấp báo cáo kiểm tra chất lượng chi tiết và hình ảnh thực tế của khuôn đúc.
Xu hướng và cập nhật quy định mới
Ngành nhập khẩu khuôn đúc kim loại đang có những thay đổi tích cực nhờ các chính sách mới và xu hướng công nghệ hiện đại.
Chính sách ưu đãi cho thiết bị sản xuất
Ưu đãi thuế cho doanh nghiệp công nghệ cao: Các doanh nghiệp được công nhận là công nghệ cao có thể được miễn giảm thuế nhập khẩu khuôn đúc kim loại phục vụ sản xuất. Điều này khuyến khích đầu tư vào công nghệ tiên tiến.
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa: Chính phủ có các chương trình hỗ trợ SME trong việc tiếp cận công nghệ sản xuất hiện đại, bao gồm vay vốn ưu đãi và tư vấn kỹ thuật.
Công nghệ số trong quản lý hải quan
Hệ thống khai báo điện tử VNACCS: Hệ thống được nâng cấp liên tục để tăng tốc độ xử lý hồ sơ và giảm thiểu thủ tục giấy tờ. Doanh nghiệp có thể theo dõi tình trạng xử lý hồ sơ trực tuyến.
Ứng dụng AI trong kiểm tra hàng hóa: Công nghệ trí tuệ nhân tạo được áp dụng để phân tích rủi ro và lựa chọn hàng hóa cần kiểm tra, giúp tăng hiệu quả và giảm thời gian thông quan.
Kết luận
Thủ tục nhập khẩu khuôn đúc kim loại không phức tạp như nhiều doanh nghiệp vẫn nghĩ, với điều kiện chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và tuân thủ đúng quy trình. Việc nắm vững các quy định về mã HS code, thuế suất và yêu cầu kỹ thuật giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh được các rủi ro pháp lý không đáng có.
Thành công trong nhập khẩu khuôn đúc kim loại đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm thực tế và mối quan hệ tốt với các đối tác uy tín. Doanh nghiệp nên đầu tư thời gian tìm hiểu thị trường, lựa chọn nhà cung cấp phù hợp và xây dựng quy trình nội bộ chuyên nghiệp để đảm bảo hoạt động nhập khẩu diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế ngày càng sâu rộng, việc nắm vững thủ tục nhập khẩu khuôn đúc kim loại sẽ tạo lợi thế cạnh tranh quan trọng cho các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam.

Tôi là Nguyễn Phương Founder và CEO của F&F Logistics – người đứng sau sự phát triển mạnh mẽ của doanh nghiệp F&F Logistics trong những năm gần đây. Với tư duy đổi mới và tinh thần cầu tiến, tôi sẽ đưa F&F Logistics trở thành đối tác tin cậy trong lĩnh vực vận chuyển và xuất nhập khẩu.