Thủ tục nhập khẩu giấy vệ sinh vào Việt Nam bao gồm 6 bước chính: xác định mã HS code chính xác, công bố tiêu chuẩn áp dụng, chuẩn bị hồ sơ hải quan, khai báo hải quan điện tử, nộp thuế, và hoàn tất thủ tục thông quan. Giấy vệ sinh thuộc nhóm hàng hóa thông thường với mã HS code phổ biến là 4818.10.00, chịu thuế nhập khẩu 17-25% tùy xuất xứ và thuế GTGT 10%. Doanh nghiệp cần đảm bảo tuân thủ các quy định về nhãn mác, tiêu chuẩn chất lượng, và vệ sinh an toàn để quá trình nhập khẩu diễn ra suôn sẻ.
Tổng Quan Về Thị Trường Giấy Vệ Sinh Nhập Khẩu
Thị trường giấy vệ sinh tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ do nhu cầu sử dụng giấy vệ sinh trong đời sống hàng ngày ngày càng tăng cao. F&F Logistics nhận thấy xu hướng nhập khẩu giấy vệ sinh cao cấp từ các nước như Thái Lan, Indonesia, Nhật Bản và Hàn Quốc đang gia tăng đáng kể, đặc biệt là các sản phẩm thân thiện với môi trường, có nguồn gốc từ bột giấy tái chế hoặc bột giấy không tẩy trắng bằng clo. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết quy trình nhập khẩu giấy vệ sinh, các yêu cầu về kiểm tra chuyên ngành, chính sách thuế áp dụng, cũng như những lưu ý quan trọng giúp doanh nghiệp thực hiện thủ tục nhập khẩu một cách hiệu quả và tuân thủ quy định.

Phân Loại Và Mã HS Code
Việc xác định chính xác mã HS (Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa) là bước quan trọng đầu tiên trong quy trình nhập khẩu giấy vệ sinh. Mã HS quyết định mức thuế nhập khẩu và các yêu cầu kiểm tra chuyên ngành áp dụng cho sản phẩm.
Giấy vệ sinh thường được phân loại vào nhóm 48.18 – “Giấy vệ sinh và giấy tương tự, tấm lót xenlulô hoặc màng xơ sợi xenlulô, dùng cho các mục đích nội trợ hoặc vệ sinh, dạng cuộn có chiều rộng không quá 36 cm hoặc cắt theo hình dạng, kích thước; khăn tay, giấy lụa lau tay, khăn mặt, khăn trải bàn, khăn ăn, tã lót trẻ em, băng vệ sinh, khăn trải giường và các đồ dùng nội trợ, vệ sinh hoặc các vật phẩm dùng cho bệnh viện tương tự, các vật phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc, bằng bột giấy, giấy, tấm lót xenlulô hoặc màng xơ sợi xenlulô.”
Cụ thể, giấy vệ sinh được phân loại vào mã HS code 4818.10.00 – “Giấy vệ sinh”.
Loại Sản Phẩm | Mã HS Code | Mô Tả | Thuế Nhập Khẩu (MFN) |
Giấy vệ sinh thông thường | 4818.10.00 | Giấy vệ sinh | 25% |
Giấy vệ sinh có thơm | 4818.10.00 | Giấy vệ sinh | 25% |
Giấy vệ sinh cao cấp | 4818.10.00 | Giấy vệ sinh | 25% |
F&F Logistics khuyến nghị doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc cơ quan hải quan để xác định chính xác mã HS cho sản phẩm giấy vệ sinh trước khi tiến hành nhập khẩu. Trong một số trường hợp đặc biệt, như giấy vệ sinh có tính năng đặc biệt hoặc được xử lý bằng các chất phụ gia, có thể cần thực hiện thủ tục xác định trước mã số hàng hóa để tránh các rủi ro về thuế và thủ tục hải quan.
Yêu Cầu Kiểm Tra Chuyên Ngành
Giấy vệ sinh là mặt hàng tiêu dùng thông thường, không thuộc diện kiểm tra chuyên ngành nghiêm ngặt như thực phẩm, dược phẩm hay mỹ phẩm. Tuy nhiên, vẫn có một số yêu cầu về kiểm tra chất lượng và tiêu chuẩn áp dụng mà doanh nghiệp cần tuân thủ:
- Công bố tiêu chuẩn áp dụng:
Giấy vệ sinh thuộc diện phải công bố tiêu chuẩn áp dụng theo Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa. Doanh nghiệp có thể lựa chọn áp dụng:
- Tiêu chuẩn quốc gia (TCVN)
- Tiêu chuẩn quốc tế (ISO, ASTM, v.v.)
- Tiêu chuẩn khu vực (EN, JIS, v.v.)
- Tiêu chuẩn của nhà sản xuất
Việc công bố tiêu chuẩn áp dụng được thực hiện tại Sở Khoa học và Công nghệ nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Hồ sơ công bố bao gồm:
- Bản công bố tiêu chuẩn áp dụng theo mẫu
- Bản tiêu chuẩn công bố áp dụng
- Kết quả thử nghiệm các chỉ tiêu cơ bản phù hợp với tiêu chuẩn công bố
Sau khi nộp hồ sơ, doanh nghiệp sẽ nhận được Thông báo tiếp nhận hồ sơ công bố tiêu chuẩn áp dụng trong vòng 5 ngày làm việc. Thông báo này là một trong những giấy tờ cần thiết trong hồ sơ hải quan.
- Yêu cầu an toàn vệ sinh:
Mặc dù giấy vệ sinh không phải chịu sự kiểm tra an toàn vệ sinh nghiêm ngặt như thực phẩm, nhưng vẫn cần đảm bảo các yêu cầu cơ bản về an toàn cho người sử dụng:
- Không chứa các chất gây kích ứng da hoặc gây hại cho sức khỏe
- Không chứa hàm lượng formaldehyde vượt quá mức cho phép
- Không chứa các kim loại nặng (chì, thủy ngân, cadmium) vượt quá ngưỡng an toàn
- Đối với giấy vệ sinh có mùi thơm, cần đảm bảo hương liệu sử dụng nằm trong danh mục được phép sử dụng
- Kiểm tra nhãn hàng hóa:
Giấy vệ sinh nhập khẩu phải tuân thủ quy định về nhãn hàng hóa theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 111/2021/NĐ-CP). Nhãn hàng hóa phải có các thông tin bắt buộc bằng tiếng Việt, bao gồm:
- Tên sản phẩm
- Thông tin về doanh nghiệp chịu trách nhiệm đưa sản phẩm ra thị trường
- Xuất xứ hàng hóa
- Thành phần chính
- Thông số kỹ thuật (số lớp, kích thước, số cuộn/gói)
- Hướng dẫn sử dụng và bảo quản (nếu cần)
- Ngày sản xuất và hạn sử dụng (nếu có)
F&F Logistics khuyến nghị doanh nghiệp nên chuẩn bị và thực hiện thủ tục công bố tiêu chuẩn áp dụng trước khi hàng đến cảng để tránh chậm trễ trong quá trình thông quan. Việc làm việc với các nhà cung cấp có chứng nhận chất lượng quốc tế (như ISO 9001, ISO 14001) sẽ giúp đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cần thiết.

Quy Trình 6 Bước Nhập Khẩu Giấy Vệ Sinh
- Bước 1: Xác Định Mã HS Code Chính Xác – Doanh nghiệp cần xác định chính xác mã HS code cho giấy vệ sinh nhập khẩu, thông thường là mã 4818.10.00. Việc xác định mã HS code chính xác sẽ giúp doanh nghiệp áp dụng đúng mức thuế và các yêu cầu kiểm tra chuyên ngành. Trong trường hợp không chắc chắn, doanh nghiệp có thể thực hiện thủ tục xác định trước mã số hàng hóa tại cơ quan hải quan trước khi nhập khẩu.
- Bước 2: Công Bố Tiêu Chuẩn Áp Dụng – Trước khi nhập khẩu, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục công bố tiêu chuẩn áp dụng tại Sở Khoa học và Công nghệ nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Hồ sơ công bố bao gồm bản công bố tiêu chuẩn áp dụng theo mẫu, bản tiêu chuẩn công bố áp dụng, và kết quả thử nghiệm các chỉ tiêu cơ bản phù hợp với tiêu chuẩn công bố. Sau khi nộp hồ sơ, doanh nghiệp sẽ nhận được Thông báo tiếp nhận hồ sơ công bố tiêu chuẩn áp dụng trong vòng 5 ngày làm việc.
- Bước 3: Chuẩn Bị Hồ Sơ Hải Quan – Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ hải quan bao gồm: hợp đồng thương mại, hóa đơn thương mại (Commercial Invoice), phiếu đóng gói (Packing List), vận đơn (Bill of Lading/Airway Bill), giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) để hưởng ưu đãi thuế, thông báo tiếp nhận hồ sơ công bố tiêu chuẩn áp dụng, và các chứng từ khác theo yêu cầu. Hồ sơ cần được chuẩn bị đầy đủ và chính xác để tránh chậm trễ trong quá trình thông quan.
- Bước 4: Khai Báo Hải Quan Điện Tử – Doanh nghiệp thực hiện khai báo hải quan điện tử trên hệ thống VNACCS/VCIS với loại hình nhập khẩu thương mại (mã A11). Việc khai báo cần thể hiện đầy đủ và chính xác các thông tin như mã HS code, mô tả hàng hóa, số lượng, đơn giá, xuất xứ, và các thông tin khác theo yêu cầu. Đặc biệt, doanh nghiệp cần khai báo số tiếp nhận hồ sơ công bố tiêu chuẩn áp dụng vào ô “Chứng từ khác” trên tờ khai hải quan. Sau khi hoàn tất khai báo, hệ thống sẽ phân luồng tự động: luồng xanh (miễn kiểm tra), luồng vàng (kiểm tra hồ sơ), hoặc luồng đỏ (kiểm tra hồ sơ và hàng hóa).
- Bước 5: Nộp Thuế – Sau khi khai báo hải quan được chấp nhận, doanh nghiệp cần nộp các khoản thuế theo thông báo từ cơ quan hải quan, bao gồm: thuế nhập khẩu (25% theo mức MFN, hoặc thấp hơn nếu có ưu đãi từ các FTA), thuế giá trị gia tăng (10%), và các phí hải quan khác. Việc nộp thuế có thể thực hiện qua hệ thống thanh toán điện tử hải quan (e-Tax) hoặc nộp trực tiếp tại ngân hàng thương mại. Thời gian xử lý thanh toán thường trong vòng 24 giờ.
- Bước 6: Hoàn Tất Thủ Tục Thông Quan – Sau khi hoàn thành các bước trên và được cơ quan hải quan chấp thuận, doanh nghiệp nhận được Giấy phép thông quan để làm thủ tục nhận hàng tại cảng/sân bay. Doanh nghiệp cần liên hệ với đơn vị cảng/sân bay để làm thủ tục giao nhận hàng, thanh toán các chi phí lưu kho bãi (nếu có), và tổ chức vận chuyển hàng hóa về kho. Việc kiểm tra cẩn thận tình trạng hàng hóa trước khi nhận hàng và lưu giữ đầy đủ chứng từ thông quan là rất quan trọng để giải quyết các vấn đề có thể phát sinh sau này.

Thuế Và Phí Khi Nhập Khẩu Giấy Vệ Sinh
Chi phí thuế và phí chiếm phần đáng kể trong tổng chi phí nhập khẩu giấy vệ sinh. Việc hiểu rõ các loại thuế và phí áp dụng sẽ giúp doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính hợp lý và tối ưu hóa chi phí nhập khẩu.
Thuế nhập khẩu: Mức thuế nhập khẩu áp dụng cho giấy vệ sinh (mã HS 4818.10.00) theo biểu thuế MFN (Most Favored Nation) là 25%. Tuy nhiên, nếu sản phẩm có xuất xứ từ các nước có hiệp định thương mại tự do (FTA) với Việt Nam, mức thuế có thể được giảm xuống đáng kể:
- Từ các nước ASEAN: 0% theo hiệp định ATIGA
- Từ Hàn Quốc: 5-10% theo hiệp định VKFTA
- Từ Nhật Bản: 8-12% theo hiệp định VJEPA
- Từ EU: 10-15% theo hiệp định EVFTA
- Từ Trung Quốc: 17% theo hiệp định ACFTA
Thuế giá trị gia tăng (GTGT): Giấy vệ sinh chịu mức thuế GTGT là 10% tính trên tổng trị giá tính thuế (bao gồm giá CIF và thuế nhập khẩu). Thuế GTGT nhập khẩu được nộp cùng với thuế nhập khẩu tại thời điểm làm thủ tục hải quan, và doanh nghiệp có thể khấu trừ khoản thuế này trong kỳ kê khai thuế GTGT hàng tháng hoặc quý.
Phí công bố tiêu chuẩn áp dụng: Chi phí cho việc công bố tiêu chuẩn áp dụng dao động từ 1-2 triệu đồng/sản phẩm, tùy thuộc vào số lượng chỉ tiêu cần công bố và mức độ phức tạp của hồ sơ.
Phí hải quan: Phí hải quan bao gồm phí đăng ký tờ khai (20.000-1.000.000 VNĐ tùy giá trị lô hàng), phí kiểm tra thực tế hàng hóa (nếu có), và các phí khác theo quy định. Các khoản phí này thường chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng chi phí nhập khẩu.
Chi phí kho bãi và lưu container: Nếu doanh nghiệp không làm thủ tục nhận hàng kịp thời sau khi hàng đến cảng, sẽ phát sinh chi phí lưu kho bãi (khoảng 0.5-2 triệu đồng/ngày tùy khối lượng hàng) và phí lưu container (0.5-1.5 triệu đồng/ngày/container). Do đó, việc hoàn tất thủ tục thông quan nhanh chóng là rất quan trọng để tối ưu hóa chi phí.
F&F Logistics khuyến nghị doanh nghiệp nên tận dụng các ưu đãi thuế từ các hiệp định thương mại tự do bằng cách đảm bảo hàng hóa có giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) phù hợp. Ngoài ra, việc tính toán tối ưu kích thước lô hàng cũng giúp giảm chi phí vận chuyển và phí hải quan trên mỗi đơn vị sản phẩm.
Yêu Cầu Về Chất Lượng Và Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
Giấy vệ sinh cần đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tuân thủ quy định pháp luật. Dưới đây là các tiêu chuẩn và yêu cầu chính:
- Tiêu chuẩn về vật liệu và thành phần:
- Giấy vệ sinh phải được làm từ bột giấy tinh khiết, không chứa tạp chất nguy hại
- Không được sử dụng giấy tái chế có nguồn gốc từ giấy đã qua sử dụng cho mục đích vệ sinh cá nhân
- Không chứa các chất gây kích ứng da hoặc gây hại cho sức khỏe
- Hàm lượng formaldehyde tự do không vượt quá 16 ppm
- Không sử dụng chất tẩy trắng bằng clo nguyên tố (elemental chlorine)
- Tiêu chuẩn về chỉ tiêu vật lý:
- Độ bền khi ướt: đảm bảo không bị rách khi sử dụng
- Khả năng thấm hút: tối thiểu 4-6g nước/g giấy
- Độ trắng: thông thường từ 80-90% (trừ khi là giấy không tẩy trắng)
- Độ mềm: đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn công bố
- Định lượng: thông thường từ 15-25g/m²
- Tiêu chuẩn về vi sinh:
- Tổng số vi khuẩn hiếu khí: không quá 1000 CFU/g
- Không chứa vi khuẩn gây bệnh như E. coli, Salmonella, Staphylococcus aureus
- Nấm men và nấm mốc: không quá 100 CFU/g
- Tiêu chuẩn về pH:
- pH của giấy vệ sinh thường nằm trong khoảng 5.5-8.5, gần với độ pH trung tính để tránh gây kích ứng
- Tiêu chuẩn về đóng gói:
- Đóng gói kín, sạch sẽ, bảo vệ sản phẩm khỏi bụi bẩn và ẩm ướt
- Thông tin trên bao bì rõ ràng, chính xác và đầy đủ
- Vật liệu đóng gói không được chứa các chất độc hại
Doanh nghiệp có thể lựa chọn áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế được chấp nhận rộng rãi như:
- ISO 12625: Tiêu chuẩn quốc tế về giấy tissue và sản phẩm tissue
- ASTM D6868: Tiêu chuẩn về giấy và sản phẩm giấy
- EN 12625: Tiêu chuẩn châu Âu về giấy tissue và sản phẩm tissue
Đối với giấy vệ sinh cao cấp hoặc thân thiện với môi trường, có thể áp dụng thêm các tiêu chuẩn như:
- FSC (Forest Stewardship Council): Chứng nhận sử dụng bột giấy từ rừng được quản lý bền vững
- EU Ecolabel: Nhãn sinh thái châu Âu cho sản phẩm thân thiện với môi trường
- ECF (Elemental Chlorine Free): Không sử dụng clo nguyên tố trong quá trình tẩy trắng
- TCF (Totally Chlorine Free): Không sử dụng bất kỳ hợp chất clo nào trong quá trình tẩy trắng
F&F Logistics khuyến nghị doanh nghiệp nên kiểm tra kỹ các báo cáo kiểm nghiệm và chứng chỉ chất lượng của sản phẩm trước khi nhập khẩu để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn trên. Việc chọn nhà cung cấp uy tín, có hệ thống quản lý chất lượng tốt và chứng nhận quốc tế như ISO 9001, ISO 14001 sẽ giúp giảm thiểu rủi ro về chất lượng sản phẩm.

Yêu Cầu Về Nhãn Mác
Nhãn mác của giấy vệ sinh nhập khẩu phải tuân thủ các quy định của Nghị định 43/2017/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 111/2021/NĐ-CP) về nhãn hàng hóa. Dưới đây là các yêu cầu chính về nhãn mác:
- Thông tin bắt buộc phải có trên nhãn tiếng Việt:
- Tên sản phẩm: “Giấy vệ sinh” hoặc tên thương mại của sản phẩm
- Tên và địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm về hàng hóa (có thể là nhà sản xuất, nhà nhập khẩu, hoặc đơn vị phân phối)
- Xuất xứ hàng hóa (nước sản xuất)
- Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Số lớp giấy (1 lớp, 2 lớp, 3 lớp, v.v.)
- Kích thước mỗi tờ (nếu có)
- Số tờ/cuộn
- Số cuộn/gói
- Thành phần chính
- Hướng dẫn sử dụng và bảo quản (nếu cần)
- Yêu cầu về ngôn ngữ:
- Các nội dung bắt buộc phải được thể hiện bằng tiếng Việt
- Có thể có thêm ngôn ngữ khác, nhưng nội dung phải tương đương với nội dung tiếng Việt và kích thước không được lớn hơn nội dung tiếng Việt
- Yêu cầu về cách thức ghi nhãn:
- Nội dung phải rõ ràng, dễ đọc, không bị mờ
- Kích thước chữ phải đảm bảo khả năng nhìn thấy bằng mắt thường (chiều cao chữ không nhỏ hơn 1.2mm)
- Màu sắc của chữ phải tương phản với màu nền của nhãn
- Thông tin phải được in trực tiếp trên bao bì hoặc nhãn dán và không dễ tẩy xóa
- Nhãn phụ:
- Nếu nhãn gốc không đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về nhãn tiếng Việt, doanh nghiệp phải sử dụng nhãn phụ
- Nhãn phụ phải được gắn trên hàng hóa hoặc bao bì thương phẩm của hàng hóa và không được che khuất nội dung cơ bản của nhãn gốc
- Nhãn phụ phải bao gồm đầy đủ các nội dung bắt buộc bằng tiếng Việt
- Tuyên bố và công bố đặc biệt:
- Nếu sản phẩm có tính năng đặc biệt (như “không bụi giấy”, “thân thiện với môi trường”, “từ bột giấy tái chế”, v.v.), cần có căn cứ chứng minh
- Nếu có các chứng nhận đặc biệt (như FSC, ECF, EU Ecolabel), cần đảm bảo sản phẩm thực sự có các chứng nhận này
Doanh nghiệp có thể thực hiện việc dán nhãn phụ tiếng Việt tại nước xuất khẩu trước khi hàng đến Việt Nam, hoặc tại kho ngoại quan sau khi hàng đến Việt Nam nhưng trước khi thông quan. Việc dán nhãn phụ phải được thực hiện dưới sự giám sát của cơ quan hải quan hoặc đơn vị kiểm định được chỉ định.
F&F Logistics khuyến nghị doanh nghiệp nên thiết kế và chuẩn bị nhãn phụ tiếng Việt trước khi hàng đến cảng, và nếu có thể, yêu cầu nhà cung cấp dán nhãn phụ này tại nước xuất khẩu để tránh chậm trễ và chi phí phát sinh trong quá trình thông quan. Đối với các lô hàng lớn, việc dán nhãn tại nước xuất xứ thường tiết kiệm hơn nhiều so với việc dán nhãn tại Việt Nam.
Giấy Phép và Chứng Từ Cần Thiết
Để nhập khẩu giấy vệ sinh vào Việt Nam, doanh nghiệp cần chuẩn bị một số giấy phép và chứng từ quan trọng sau:
- Giấy phép kinh doanh: Doanh nghiệp phải có giấy phép kinh doanh với ngành nghề phù hợp, thường là mã ngành 4649 (Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình) hoặc mã ngành khác liên quan đến kinh doanh giấy và sản phẩm giấy.
- Thông báo tiếp nhận hồ sơ công bố tiêu chuẩn áp dụng: Đây là giấy tờ xác nhận việc doanh nghiệp đã công bố tiêu chuẩn áp dụng cho sản phẩm, do Sở Khoa học và Công nghệ cấp. Để có được giấy tờ này, doanh nghiệp cần nộp hồ sơ công bố tiêu chuẩn áp dụng theo quy định.
- Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O – Certificate of Origin): Chứng từ xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, do cơ quan có thẩm quyền tại nước xuất khẩu cấp. C/O là điều kiện để được hưởng ưu đãi thuế theo các hiệp định thương mại tự do. Tùy theo xuất xứ của sản phẩm, doanh nghiệp cần chuẩn bị loại C/O phù hợp (Form D cho hàng từ ASEAN, Form E cho hàng từ Trung Quốc, Form AK cho hàng từ Hàn Quốc, v.v.).
- Hợp đồng thương mại: Hợp đồng giữa doanh nghiệp nhập khẩu và nhà cung cấp nước ngoài, trong đó quy định rõ về chủng loại, số lượng, chất lượng, giá cả, điều kiện giao hàng (Incoterms), phương thức thanh toán, và các điều khoản khác.
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Chứng từ do nhà cung cấp phát hành, thể hiện chi tiết về lô hàng bao gồm tên, địa chỉ của người mua và người bán, mô tả hàng hóa, số lượng, đơn giá, tổng giá trị, và các điều khoản thanh toán.
- Phiếu đóng gói (Packing List): Chứng từ liệt kê chi tiết số lượng, trọng lượng, và kích thước của từng kiện hàng trong lô hàng. Thông tin trên phiếu đóng gói phải khớp với thông tin trên hóa đơn thương mại và vận đơn.
- Vận đơn (Bill of Lading/Airway Bill): Chứng từ vận tải do hãng vận chuyển cấp, xác nhận việc giao nhận hàng hóa để vận chuyển. Vận đơn cũng là chứng từ sở hữu hàng hóa, cho phép người có tên trên vận đơn nhận hàng tại cảng đích.
- Báo cáo kết quả kiểm nghiệm (COA – Certificate of Analysis): Tài liệu do nhà sản xuất hoặc phòng thí nghiệm độc lập cấp, xác nhận rằng sản phẩm đã được kiểm nghiệm và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quy định. Mặc dù không bắt buộc phải có trong hồ sơ hải quan, nhưng COA là tài liệu quan trọng để chứng minh chất lượng sản phẩm khi cần thiết.
- Giấy ủy quyền (nếu thông qua đại lý hải quan): Nếu doanh nghiệp sử dụng dịch vụ của đại lý hải quan như F&F Logistics, cần có giấy ủy quyền cho đại lý thực hiện các thủ tục hải quan thay mặt doanh nghiệp.
F&F Logistics khuyến nghị doanh nghiệp nên chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ này trước khi hàng đến cảng để tránh chậm trễ trong quá trình thông quan. Đặc biệt, thủ tục công bố tiêu chuẩn áp dụng cần được thực hiện từ sớm vì có thể mất từ 5-10 ngày làm việc để được cấp thông báo tiếp nhận, tùy thuộc vào tính đầy đủ và chính xác của hồ sơ.

Kết Luận
Nhập khẩu giấy vệ sinh vào Việt Nam là một quá trình khá đơn giản so với các mặt hàng chịu sự quản lý chuyên ngành nghiêm ngặt khác. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn cần nắm vững các bước trong quy trình nhập khẩu, từ việc xác định chính xác mã HS code, thực hiện công bố tiêu chuẩn áp dụng, đến việc đáp ứng các yêu cầu về nhãn mác và chất lượng.
Để tối ưu hóa chi phí và thời gian nhập khẩu, doanh nghiệp nên chú ý đến việc tận dụng các ưu đãi thuế từ các hiệp định thương mại tự do, lựa chọn nhà cung cấp uy tín, và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ trước khi hàng đến cảng. Đặc biệt, việc tính toán kỹ kích thước lô hàng là rất quan trọng đối với mặt hàng giấy vệ sinh – sản phẩm có thể tích lớn nhưng giá trị thấp, để đảm bảo chi phí logistics hiệu quả.

Tôi là Nguyễn Phương Founder và CEO của F&F Logistics – người đứng sau sự phát triển mạnh mẽ của doanh nghiệp F&F Logistics trong những năm gần đây. Với tư duy đổi mới và tinh thần cầu tiến, tôi sẽ đưa F&F Logistics trở thành đối tác tin cậy trong lĩnh vực vận chuyển và xuất nhập khẩu.