Thủ tục nhập khẩu bếp điện từ yêu cầu khách hàng tuân thủ nghiêm ngặt quy định về kiểm tra chất lượng và chứng nhận hợp quy theo QCVN 4:2009/BKHCN để tránh rủi ro bị giữ hàng tại cảng. Bếp điện từ đang trở thành thiết bị gia dụng phổ biến thay thế bếp gas truyền thống do tính tiết kiệm năng lượng và an toàn cao. Bài viết này F&F Logistics sẽ hướng dẫn khách hàng xác định chính xác mã HS bếp điện từ theo từng loại sản phẩm, thực hiện đúng quy trình chứng nhận hợp quy thiết bị điện, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ pháp lý và nắm vững các bước thủ tục kiểm tra chất lượng bếp điện để đảm bảo thông quan nhanh chóng, tránh phạt hành chính và tối ưu hóa thuế nhập khẩu bếp từ từ các thị trường chính như Trung Quốc, Hàn Quốc và EU.
Phân loại và mã HS bếp điện từ
Khách hàng cần phân loại chính xác bếp điện từ để áp dụng đúng mã HS code và thuế suất. Bếp điện từ được chia thành các nhóm chính theo cấu tạo và công suất sử dụng. Bếp điện từ âm bàn âm vào mặt bàn bếp với thiết kế gọn gàng cho nhà bếp hiện đại. Bếp điện từ dương bàn đặt độc lập trên mặt bàn, dễ di chuyển và lắp đặt. Bếp điện từ đôi có hai vùng nấu riêng biệt, phù hợp gia đình đông người.
Mã HS chính cho bếp điện từ là 8516.60.00 thuộc nhóm “Thiết bị dùng điện để làm nóng thực phẩm hoặc đồ uống”. Một số loại bếp điện từ tích hợp nhiều chức năng có thể được phân loại vào mã 8516.90.90. Việc xác định sai mã HS dẫn đến áp dụng sai thuế suất và có thể bị phạt hành chính.
Loại bếp điện từ | Mã HS | Công suất | Ứng dụng | Giá thành |
Âm bàn đơn | 8516.60.00 | 1800-3500W | Nhà bếp âm | 80-300 USD |
Dương bàn đơn | 8516.60.00 | 1200-2200W | Di động | 30-150 USD |
Âm bàn đôi | 8516.60.00 | 3000-7000W | Gia đình lớn | 200-800 USD |
Dương bàn đôi | 8516.60.00 | 2400-4000W | Nhà hàng nhỏ | 100-400 USD |

Cách xác định mã HS chính xác:
- Kiểm tra công suất: Ghi rõ trên nhãn sản phẩm
- Xem cấu tạo: Âm bàn hay dương bàn
- Số vùng nấu: Đơn hay đôi
- Chức năng bổ sung: Timer, cảm ứng, kết nối smart
Khách hàng nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp catalog chi tiết và datasheet để xác định chính xác đặc tính kỹ thuật. Việc phân loại sai có thể dẫn đến chậm trễ thông quan và phát sinh chi phí bổ sung.
Thuế nhập khẩu và VAT áp dụng
Khách hàng cần nắm rõ cơ cấu thuế để tính toán chi phí nhập khẩu chính xác. Thuế nhập khẩu bếp từ phụ thuộc vào xuất xứ hàng hóa và hiệp định thương mại song phương. Hàng xuất xứ ASEAN bao gồm Trung Quốc hưởng thuế suất 0% theo ATIGA. Sản phẩm từ Hàn Quốc áp dụng thuế 5% theo AKFTA. EU chịu thuế MFN 20%. Các quốc gia khác áp dụng thuế MFN 25%.
Ngoài thuế nhập khẩu, khách hàng phải nộp VAT 10% tính trên giá nhập khẩu đã bao gồm thuế. Một số loại bếp điện từ có công suất lớn trên 5kW có thể chịu thêm thuế tiêu thụ đặc biệt. Khách hàng cần tính toán tổng chi phí thuế khoảng 10-35% giá trị hàng hóa tùy xuất xứ.
Bảng thuế suất chi tiết:
Xuất xứ | Thuế NK | VAT | Tổng | Ghi chú |
Trung Quốc | 0% | 10% | 10% | ATIGA |
Hàn Quốc | 5% | 10% | 15.5% | AKFTA |
Thái Lan | 0% | 10% | 10% | ATIGA |
EU | 20% | 10% | 32% | MFN |
Nhật Bản | 0% | 10% | 10% | CPTPP |
Các nước khác | 25% | 10% | 37.5% | MFN |
Ví dụ tính thuế cụ thể:
- Bếp từ Trung Quốc giá CIF 100 USD: Thuế = 100 × 0% + 100 × 10% = 10 USD
- Bếp từ Hàn Quốc giá CIF 100 USD: Thuế = 100 × 5% + 105 × 10% = 15.5 USD
- Bếp từ Đức giá CIF 100 USD: Thuế = 100 × 20% + 120 × 10% = 32 USD
Khách hàng có thể tối ưu thuế bằng cách chọn nguồn cung từ các nước có hiệp định ưu đãi và đảm bảo đáp ứng quy tắc xuất xứ.
Yêu cầu chứng nhận hợp quy thiết bị điện
Khách hàng phải đặc biệt chú ý đến yêu cầu chứng nhận hợp quy vì đây là nguyên nhân chính gây chậm trễ và giữ hàng. Bếp điện từ thuộc danh mục thiết bị điện gia dụng phải có chứng nhận hợp quy theo QCVN 4:2009/BKHCN về an toàn điện. Một số loại bếp điện từ có chức năng điều khiển từ xa cần bổ sung chứng nhận tương thích điện từ theo QCVN 9:2012/BKHCN.
Quy trình chứng nhận hợp quy bao gồm kiểm tra hồ sơ kỹ thuật, thử nghiệm sản phẩm tại phòng lab được chỉ định và cấp giấy chứng nhận. Thời gian thực hiện từ 15-30 ngày với chi phí 10-30 triệu VND tùy loại sản phẩm. Khách hàng có thể rút ngắn thời gian bằng cách chuẩn bị sẵn chứng nhận quốc tế.
Các chứng nhận cần thiết:
Bắt buộc:
- Chứng nhận hợp quy QCVN 4:2009/BKHCN (an toàn điện)
- Chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O)
- Chứng nhận chất lượng từ nhà sản xuất
Bổ sung (tùy loại):
- QCVN 9:2012/BKHCN (tương thích điện từ)
- Chứng nhận tiết kiệm năng lượng
- Chứng nhận an toàn thực phẩm (nếu có)
Loại chứng nhận | Cơ quan cấp | Thời gian | Chi phí | Hiệu lực |
QCVN 4:2009 | QUATEST 3 | 15-20 ngày | 15-25 tr | 3 năm |
QCVN 9:2012 | STAMEQ | 10-15 ngày | 8-15 tr | 3 năm |
C/O xuất xứ | Phòng TM | 1-3 ngày | 0.5-1 tr | 1 năm |
Khách hàng nên làm việc với nhà cung cấp có kinh nghiệm để chuẩn bị sẵn các chứng nhận quốc tế như CE, FCC, CCC giúp đẩy nhanh quá trình chứng nhận tại Việt Nam.

Hồ sơ nhập khẩu hàng gia dụng
Khách hàng cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác để tránh chậm trễ thông quan. Hồ sơ nhập khẩu bếp điện từ bao gồm chứng từ thương mại, chứng từ kỹ thuật và chứng từ pháp lý. Mọi thông tin trên các chứng từ phải nhất quán về tên sản phẩm, model, số lượng và giá trị.
Chứng từ thương mại gồm hợp đồng mua bán, hóa đơn thương mại ghi rõ mã HS 8516.60.00, danh sách đóng gói chi tiết từng kiện và vận đơn gốc. Chứng từ kỹ thuật bao gồm catalog sản phẩm, manual hướng dẫn sử dụng và test report từ nhà sản xuất.
Checklist hồ sơ đầy đủ:
Chứng từ thương mại:
- Hợp đồng thương mại có ký kết hợp pháp
- Invoice ghi đầy đủ: Model, công suất, màu sắc, số lượng
- Packing list chi tiết từng thùng hàng
- B/L gốc (đường biển) hoặc AWB (hàng không)
Chứng từ kỹ thuật:
- Catalog sản phẩm bằng tiếng Anh hoặc tiếng Việt
- User manual và installation guide
- Test report an toàn điện
- Nameplate photo hiển thị thông số kỹ thuật
Chứng từ pháp lý:
- Chứng nhận xuất xứ C/O theo yêu cầu FTA
- Chứng nhận hợp quy (nếu đã có)
- Bảo hiểm hàng hóa marine insurance
- Giấy ủy quyền đại lý hải quan
Chứng từ | Quan trọng | Lưu ý đặc biệt |
Hợp đồng | Bắt buộc | Ghi rõ Incoterms |
Invoice | Bắt buộc | Khớp với B/L |
Manual | Bắt buộc | Có tiếng Việt |
Test report | Quan trọng | Từ lab uy tín |
C/O | Bắt buộc | Đúng format FTA |
Khách hàng nên kiểm tra kỹ tính nhất quán giữa các chứng từ trước khi nộp để tránh phát sinh vấn đề trong quá trình thẩm định.
Quy trình thủ tục kiểm tra chất lượng bếp điện
Khách hàng cần hiểu rõ quy trình kiểm tra để chuẩn bị tốt nhất cho khâu thông quan. Bếp điện từ thuộc nhóm hàng hóa có nguy cơ cao về an toàn điện nên tỷ lệ kiểm tra thực tế lên đến 80%. Cơ quan kiểm tra áp dụng nguyên tắc quản lý rủi ro dựa trên uy tín nhà nhập khẩu và lịch sử tuân thủ.
Quy trình kiểm tra gồm 4 bước chính: kiểm tra hồ sơ, kiểm tra thực tế, lấy mẫu thử nghiệm và đánh giá kết quả. Thời gian kiểm tra từ 3-15 ngày tùy mức độ phức tạp. Chi phí kiểm tra do khách hàng chịu, dao động 5-25 triệu VND cho mỗi model.
Quy trình 4 bước kiểm tra:
- Kiểm tra hồ sơ (1-2 ngày):
- Xem xét catalog và technical file
- Đối chiếu thông số với nhãn sản phẩm
- Yêu cầu bổ sung chứng từ nếu thiếu
- Kiểm tra thực tế (1-2 ngày):
- Kiểm tra bên ngoài sản phẩm
- Xác nhận nhãn mác, tem bảo hành
- Chụp ảnh lưu hồ sơ
- Lấy mẫu thử nghiệm (1-3 ngày):
- Chọn mẫu đại diện cho từng model
- Niêm phong và vận chuyển đến lab
- Thông báo tiến độ cho khách hàng
- Thử nghiệm và đánh giá (7-15 ngày):
- Test an toàn điện theo QCVN 4:2009
- Kiểm tra tương thích điện từ
- Cấp kết quả và khuyến nghị
Loại kiểm tra | Tỷ lệ áp dụng | Thời gian | Chi phí | Kết quả |
Kiểm tra hồ sơ | 100% | 1-2 ngày | 1-3 tr | Pass/Fail |
Kiểm tra thực tế | 80% | 1-2 ngày | 2-5 tr | Lấy mẫu |
Thử nghiệm lab | 40% | 7-15 ngày | 10-25 tr | Report |
Khách hàng có thể giảm rủi ro bằng cách chọn nhà cung cấp có chứng nhận CE, đã từng xuất khẩu sang Việt Nam và có uy tín tốt.
Thủ tục nhập khẩu từng bước chi tiết
Khách hàng cần thực hiện thủ tục theo đúng trình tự để đảm bảo thông quan nhanh chóng. Quy trình nhập khẩu bếp điện từ có 10 bước chính với thời gian trung bình 10-20 ngày tùy mức độ kiểm tra. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng từ khâu đầu giúp rút ngắn thời gian xử lý.
Giai đoạn chuẩn bị bao gồm nghiên cứu nhà cung cấp, đàm phán hợp đồng và chuẩn bị chứng nhận hợp quy. Giai đoạn thực hiện tập trung vào vận chuyển, kê khai hải quan và kiểm tra chất lượng. Giai đoạn hoàn tất bao gồm nộp thuế, thông quan và giao hàng.
Quy trình 10 bước thực hiện:
- Nghiên cứu và lựa chọn nhà cung cấp (3-7 ngày)
- So sánh giá cả và chất lượng
- Kiểm tra uy tín và chứng nhận
- Yêu cầu sample để test
- Đàm phán và ký hợp đồng (2-5 ngày)
- Thỏa thuận điều kiện giao hàng
- Xác định trách nhiệm chứng nhận
- Ký kết hợp đồng chính thức
- Chuẩn bị chứng nhận hợp quy (15-30 ngày)
- Nộp hồ sơ xin chứng nhận
- Thử nghiệm tại lab được chỉ định
- Nhận giấy chứng nhận
- Sản xuất và kiểm tra chất lượng (10-30 ngày)
- Nhà cung cấp sản xuất theo đơn hàng
- QC tại nhà máy
- Chuẩn bị chứng từ xuất khẩu
- Vận chuyển quốc tế (7-35 ngày)
- Đóng gói theo tiêu chuẩn xuất khẩu
- Vận chuyển đường biển/hàng không
- Theo dõi lịch trình hàng hóa
- Chuẩn bị hồ sơ thông quan (2-3 ngày)
- Kiểm tra tính đầy đủ chứng từ
- Chuẩn bị tờ khai hải quan
- Liên hệ đại lý tại cảng
- Nộp tờ khai và chờ xử lý (1-2 ngày)
- Kê khai qua hệ thống VNACCS
- Chờ phân luồng từ hải quan
- Bổ sung hồ sơ nếu yêu cầu
- Kiểm tra hàng hóa (3-15 ngày)
- Kiểm tra theo quy định
- Phối hợp với cơ quan kiểm tra
- Nhận kết quả kiểm tra
- Nộp thuế và hoàn tất thủ tục (1-2 ngày)
- Tính toán và nộp thuế chính xác
- Thanh toán phí dịch vụ
- Nhận lệnh giao hàng
- Thông quan và giao hàng (1-2 ngày)
- Làm thủ tục lấy hàng tại cảng
- Vận chuyển về kho khách hàng
- Bàn giao hồ sơ hoàn chỉnh
Giai đoạn | Thời gian | Bên thực hiện | Rủi ro chính |
Chuẩn bị | 20-42 ngày | Cả hai bên | Chứng nhận |
Vận chuyển | 7-35 ngày | Forwarder | Delay tàu |
Thông quan | 5-20 ngày | Hải quan | Kiểm tra |
Giao hàng | 1-3 ngày | Logistics | Vận chuyển |

Kinh nghiệm nhập khẩu từ thị trường chính
Khách hàng cần nắm rõ đặc điểm từng thị trường để lựa chọn nguồn cung tối ưu. Trung Quốc là nguồn cung lớn nhất với 70% thị phần, ưu thế về giá cả và đa dạng sản phẩm. Hàn Quốc chiếm 15% với công nghệ tiên tiến và thiết kế hiện đại. EU nắm giữ 10% phân khúc cao cấp với chất lượng vượt trội.
Mỗi thị trường có yêu cầu riêng về chứng từ và thủ tục. Hàng Trung Quốc cần kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng do sự đa dạng về chất lượng. Sản phẩm Hàn Quốc thường có sẵn chứng nhận KC, dễ dàng chuyển đổi sang chứng nhận Việt Nam. Hàng EU có đầy đủ chứng nhận CE nhưng giá thành cao.
Đặc điểm từng thị trường:
Trung Quốc (70% thị phần):
- Giá thành: 30-200 USD/sản phẩm
- Chất lượng: Đa dạng từ cơ bản đến cao cấp
- Thời gian giao: 15-25 ngày
- Ưu điểm: Giá rẻ, nhiều lựa chọn, giao nhanh
- Nhược điểm: Chất lượng không đồng đều
- Lưu ý: Kiểm tra kỹ chứng nhận, chọn nhà máy uy tín
Hàn Quốc (15% thị phần):
- Giá thành: 80-500 USD/sản phẩm
- Chất lượng: Cao, công nghệ tiên tiến
- Thời gian giao: 10-15 ngày
- Ưu điểm: Thiết kế đẹp, tiết kiệm điện, có sẵn KC mark
- Nhược điểm: Giá cao hơn Trung Quốc
- Lưu ý: Dễ chuyển đổi chứng nhận, thuế ưu đãi 5%
EU – Đức/Italy (10% thị phần):
- Giá thành: 150-800 USD/sản phẩm
- Chất lượng: Xuất sắc, độ bền cao
- Thời gian giao: 25-35 ngày
- Ưu điểm: Chất lượng đảm bảo, có CE mark
- Nhược điểm: Giá đắt nhất, thời gian giao lâu
- Lưu ý: Thuế cao 20%, phù hợp phân khúc premium
Tiêu chí | Trung Quốc | Hàn Quốc | EU | Khuyến nghị |
Giá cả | Tốt nhất | Trung bình | Cao | TQ cho đại trà |
Chất lượng | Không đều | Tốt | Xuất sắc | Hàn cho cân bằng |
Chứng nhận | Cần kiểm tra | Có sẵn KC | Có CE | EU cho cao cấp |
Thủ tục | Phức tạp | Đơn giản | Đơn giản | Chọn theo năng lực |
Lưu ý đặc biệt từng thị trường:
Trung Quốc:
- Chọn nhà cung cấp có chứng nhận ISO 9001
- Yêu cầu third-party inspection trước xuất khẩu
- Kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật trên nameplate
- Đảm bảo có đầy đủ manual tiếng Anh
Hàn Quốc:
- Tận dụng ưu đãi thuế AKFTA 5%
- Yêu cầu KC mark để dễ chuyển đổi chứng nhận
- Chú ý energy efficiency rating
- Kiểm tra warranty terms rõ ràng
EU:
- Đảm bảo có CE marking hợp lệ
- Kiểm tra RoHS compliance
- Yêu cầu EN safety standards
- Chuẩn bị cho thuế cao 20%
Chi phí và thời gian thực hiện
Khách hàng cần lập kế hoạch tài chính chi tiết cho toàn bộ quá trình nhập khẩu. Tổng chi phí nhập khẩu bếp điện từ bao gồm giá sản phẩm FOB, vận tải quốc tế, bảo hiểm, thuế nhập khẩu, VAT, chi phí chứng nhận hợp quy và các phí dịch vụ. Chi phí chứng nhận hợp quy là khoản lớn cần tính toán kỹ lưỡng.
Thời gian thực hiện dao động 35-80 ngày tùy theo độ phức tạp của sản phẩm và thị trường xuất xứ. Giai đoạn chứng nhận hợp quy chiếm thời gian dài nhất 15-30 ngày. Khách hàng có thể rút ngắn bằng cách chuẩn bị song song với quá trình sản xuất.
Cấu trúc chi phí chi tiết:
- Giá FOB sản phẩm (50-60%): Giá tại cảng xuất khẩu
- Vận tải quốc tế (8-12%): Cước tàu/máy bay
- Thuế và VAT (10-37%): Tùy xuất xứ
- Chứng nhận hợp quy (15-25%): Chi phí lớn nhất
- Chi phí khác (3-7%): Bảo hiểm, đại lý, vận chuyển nội địa
Ví dụ tính toán cho 1 container 20ft:
- 1000 bếp điện từ Trung Quốc @ 50 USD = 50,000 USD FOB
- Vận tải: 2,500 USD
- Bảo hiểm: 300 USD
- CIF: 52,800 USD
- Thuế NK: 0% = 0 USD
- VAT: 52,800 × 10% = 5,280 USD
- Chứng nhận: 20,000 USD (cho 5 model)
- Tổng chi phí: 78,080 USD
- Chi phí/sản phẩm: 78 USD
Khoản chi phí | TQ (USD) | Hàn Quốc (USD) | EU (USD) |
FOB 1000 sản phẩm | 50,000 | 120,000 | 200,000 |
Vận tải | 2,500 | 3,000 | 4,500 |
Thuế NK + VAT | 5,280 | 18,540 | 66,000 |
Chứng nhận | 20,000 | 15,000 | 10,000 |
Tổng cộng | 77,780 | 156,540 | 280,500 |
Chi phí/sp | 78 | 157 | 281 |
Timeline thực hiện:
Hoạt động | Thời gian | Song song | Quan trọng |
Đàm phán hợp đồng | 5-10 ngày | Không | Cao |
Chứng nhận hợp quy | 15-30 ngày | Với SX | Rất cao |
Sản xuất | 15-30 ngày | Với CN | Cao |
Vận chuyển | 7-35 ngày | Không | Trung bình |
Thông quan | 5-20 ngày | Không | Cao |
Khách hàng có thể tối ưu thời gian bằng cách thực hiện song song việc chứng nhận hợp quy với sản xuất, giảm tổng thời gian xuống 40-60 ngày thay vì 60-80 ngày.

Lưu ý quan trọng tránh rủi ro giữ hàng
Khách hàng cần đặc biệt chú ý những điểm dễ gây rủi ro để tránh bị giữ hàng và phạt hành chính. Nguyên nhân chính gây giữ hàng là thiếu chứng nhận hợp quy hoặc chứng nhận không hợp lệ. Nhiều khách hàng chủ quan cho rằng có thể thông quan trước rồi làm chứng nhận sau, dẫn đến hàng bị tạm giữ tại cảng.
Sai lệch thông tin giữa các chứng từ cũng là nguyên nhân phổ biến. Tên sản phẩm, model, công suất ghi trên invoice phải khớp hoàn toàn với nameplate thực tế và catalog kỹ thuật. Việc kê khai sai mã HS để giảm thuế có thể dẫn đến bị phạt và buộc kê khai lại.
Top 8 nguyên nhân giữ hàng:
- Thiếu chứng nhận hợp quy (40% trường hợp)
- Không có QCVN 4:2009/BKHCN
- Chứng nhận hết hiệu lực
- Chứng nhận không đúng model
- Sai lệch thông tin chứng từ (25%)
- Model name không khớp
- Công suất khác nhau giữa invoice và nameplate
- Tên công ty ghi sai
- Kê khai sai mã HS (15%)
- Dùng mã HS khác để giảm thuế
- Không phân biệt âm bàn/dương bàn
- Gộp nhiều loại sản phẩm
- Chất lượng không đạt (10%)
- Nameplate không rõ ràng
- Thiếu thông số an toàn
- Chất lượng kém không đúng mô tả
- Thiếu hồ sơ kỹ thuật (5%)
- Không có manual tiếng Việt
- Thiếu test report
- Catalog không chi tiết
- Vấn đề xuất xứ (3%)
- C/O không đúng format
- Không đáp ứng quy tắc xuất xứ
- Xuất xứ ghi sai
- Bao bì không đạt (1%)
- Thiếu nhãn cảnh báo
- Hướng dẫn an toàn không đầy đủ
- Packaging bị hỏng
- Lý do khác (1%)
- Nhà NK trong blacklist
- Nghi ngờ gian lận thương mại
- Lý do an ninh
Cách phòng tránh hiệu quả:
Trước khi đặt hàng:
- Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ technical file
- Kiểm tra sample kỹ lưỡng về nameplate và packaging
- Đảm bảo nhà cung cấp hiểu rõ yêu cầu Việt Nam
- Tham khảo danh sách nhà cung cấp đã từng xuất khẩu thành công
Trong quá trình sản xuất:
- Giám sát QC tại nhà máy
- Yêu cầu pre-shipment inspection
- Kiểm tra final packaging trước xuất khẩu
- Đảm bảo consistency giữa thực tế và documents
Trước khi vận chuyển:
- Double check tất cả chứng từ
- Đối chiếu thông tin giữa invoice, packing list và B/L
- Chuẩn bị backup documents
- Liên hệ đại lý hải quan để review hồ sơ
Nguyên nhân | Mức độ | Cách phòng tránh | Chi phí khắc phục |
Thiếu chứng nhận | Cao | Làm trước 30 ngày | 15-30 triệu |
Sai thông tin | Trung bình | Kiểm tra kỹ | 2-5 triệu |
Sai mã HS | Thấp | Tư vấn chuyên gia | 1-3 triệu |
Chất lượng kém | Thấp | QC nghiêm ngặt | 5-15 triệu |
Kết luận
Thủ tục nhập khẩu bếp điện từ đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ nghiêm ngặt quy định về chứng nhận hợp quy. Khách hàng thành công là những người hiểu rõ quy trình, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và xây dựng mối quan hệ tin cậy với các đối tác. Việc đầu tư ban đầu vào chứng nhận và quy trình chuẩn sẽ mang lại lợi ích lâu dài, giúp tránh rủi ro giữ hàng và tối ưu hóa chi phí kinh doanh trong thị trường bếp điện từ đầy tiềm năng tại Việt Nam.

Tôi là Nguyễn Phương Founder và CEO của F&F Logistics – người đứng sau sự phát triển mạnh mẽ của doanh nghiệp F&F Logistics trong những năm gần đây. Với tư duy đổi mới và tinh thần cầu tiến, tôi sẽ đưa F&F Logistics trở thành đối tác tin cậy trong lĩnh vực vận chuyển và xuất nhập khẩu.