Thủ Tục Nhập Khẩu Nước Hoa Chi Tiết, Đầy Đủ Năm 2025

Thủ tục nhập khẩu nước hoa vào Việt Nam bao gồm 7 bước chính: xác định mã HS code chính xác, đăng ký kiểm tra chất lượng mỹ phẩm, công bố sản phẩm mỹ phẩm, chuẩn bị hồ sơ hải quan, khai báo hải quan điện tử, nộp thuế, và hoàn tất thủ tục thông quan. Nước hoa được phân loại là mỹ phẩm, chịu sự quản lý của Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế), với mã HS code 3303.00.00, chịu thuế nhập khẩu từ 10-25% tùy xuất xứ và thuế GTGT 10%. Doanh nghiệp cần đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về thành phần, nhãn mác, và công bố sản phẩm mỹ phẩm để đảm bảo quá trình nhập khẩu diễn ra suôn sẻ.

Tổng Quan Về Thị Trường Nước Hoa Nhập Khẩu

Thị trường nước hoa tại Việt Nam đang phát triển nhanh chóng với mức tăng trưởng hàng năm ổn định khoảng 8-10%. F&F Logistics nhận thấy nhu cầu về nước hoa nhập khẩu ngày càng tăng, đặc biệt là các sản phẩm cao cấp từ Pháp, Ý, Mỹ và các thương hiệu lớn trên toàn cầu. Người tiêu dùng Việt Nam ngày càng quan tâm đến chất lượng, hương thơm độc đáo, và thiết kế sang trọng của sản phẩm nước hoa. Đồng thời, thị trường cũng đang chứng kiến xu hướng tăng về nước hoa niche (thị trường ngách) và các sản phẩm hương thơm tự nhiên. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết quy trình nhập khẩu nước hoa, các yêu cầu về kiểm tra chuyên ngành, chính sách thuế áp dụng, cũng như những lưu ý quan trọng giúp doanh nghiệp thực hiện thủ tục nhập khẩu một cách hiệu quả và tuân thủ quy định.

Tổng Quan Về Thị Trường Nước Hoa Nhập Khẩu
Tổng Quan Về Thị Trường Nước Hoa Nhập Khẩu

Phân Loại Và Mã HS Code

Việc xác định chính xác mã HS (Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa) là bước quan trọng đầu tiên trong quy trình nhập khẩu nước hoa. Mã HS không chỉ quyết định mức thuế nhập khẩu mà còn xác định các yêu cầu kiểm tra chuyên ngành áp dụng.

Nước hoa được phân loại vào nhóm 33.03 của biểu thuế nhập khẩu, cụ thể là mã HS 3303.00.00 – “Nước hoa và nước thơm (toilet waters)”. Biểu thuế nhập khẩu không phân biệt giữa các loại nước hoa khác nhau như Eau de Parfum (EDP), Eau de Toilette (EDT), Eau de Cologne (EDC), v.v. – tất cả đều được phân loại vào cùng một mã HS.

Loại Sản PhẩmMã HS CodeMô TảThuế Nhập Khẩu (MFN)
Nước hoa các loại3303.00.00Nước hoa và nước thơm20%
Nước thơm (Eau de Toilette)3303.00.00Nước hoa và nước thơm20%
Nước hoa dạng xịt3303.00.00Nước hoa và nước thơm20%
Nước hoa dạng lăn3303.00.00Nước hoa và nước thơm20%

Cần phân biệt nước hoa với một số sản phẩm tương tự nhưng có mã HS khác:

  • Nước xịt thơm cơ thể (body mist): 3307.90.90
  • Xịt khử mùi cơ thể (deodorant): 3307.20.00
  • Nước thơm tóc (hair perfume): 3305.90.00

F&F Logistics khuyến nghị doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc cơ quan hải quan để xác định chính xác mã HS cho sản phẩm nước hoa trước khi tiến hành nhập khẩu. Trong một số trường hợp đặc biệt, như nước hoa có chức năng khử mùi hoặc nước hoa dạng bột, có thể cần thực hiện thủ tục xác định trước mã số hàng hóa để tránh các rủi ro về thuế và thủ tục hải quan.

Yêu Cầu Kiểm Tra Chuyên Ngành

Nước hoa được phân loại là mỹ phẩm và chịu sự quản lý chuyên ngành của Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế). Trước khi nhập khẩu, doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục kiểm tra chuyên ngành sau:

  1. Công bố sản phẩm mỹ phẩm:

Nước hoa thuộc diện phải công bố sản phẩm mỹ phẩm theo Nghị định 155/2018/NĐ-CP và Thông tư 06/2011/TT-BYT. Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ công bố sản phẩm mỹ phẩm với Cục Quản lý Dược. Hồ sơ công bố bao gồm:

  • Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm (theo mẫu)
  • Giấy ủy quyền của nhà sản xuất (nếu nhập khẩu thông qua đơn vị được ủy quyền)
  • Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) hoặc tương đương
  • Bản công thức thành phần đầy đủ của sản phẩm
  • Mẫu nhãn sản phẩm
  • Tài liệu chứng minh công dụng của sản phẩm (nếu có)
  • Phiếu kết quả kiểm nghiệm về tính an toàn (đặc biệt là kiểm nghiệm vi sinh và kim loại nặng)

Sau khi nộp hồ sơ, cơ quan quản lý sẽ cấp Số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm trong vòng 3-5 ngày làm việc nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Số tiếp nhận này có giá trị 5 năm và là điều kiện bắt buộc để nhập khẩu sản phẩm.

  1. Kiểm tra chất lượng:

Ngoài công bố sản phẩm mỹ phẩm, lô hàng nước hoa nhập khẩu lần đầu thường phải được lấy mẫu kiểm tra chất lượng. Việc kiểm tra chất lượng tập trung vào các chỉ tiêu:

  • Kiểm tra vi sinh (vi khuẩn tổng số, nấm men, nấm mốc, các vi khuẩn gây bệnh)
  • Kiểm tra hàm lượng kim loại nặng (chì, thủy ngân, asen)
  • Kiểm tra các chất cấm hoặc hạn chế sử dụng trong mỹ phẩm
  • Kiểm tra các chất gây kích ứng da

Chi phí kiểm tra chất lượng dao động từ 5-15 triệu đồng/lô hàng, tùy thuộc vào số lượng chỉ tiêu cần kiểm tra và đơn vị kiểm nghiệm. Thời gian kiểm nghiệm thường mất 7-14 ngày.

  1. Kiểm tra nhãn hàng hóa:

Nước hoa nhập khẩu phải tuân thủ quy định về nhãn hàng hóa theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 111/2021/NĐ-CP) và các quy định đặc thù về ghi nhãn mỹ phẩm. Nhãn hàng hóa phải có các thông tin bắt buộc bằng tiếng Việt, bao gồm:

  • Tên sản phẩm
  • Công dụng sản phẩm
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Thành phần
  • Khối lượng tịnh hoặc dung tích đóng gói
  • Tên và địa chỉ tổ chức/cá nhân chịu trách nhiệm đưa sản phẩm ra thị trường
  • Xuất xứ hàng hóa
  • Số lô sản xuất
  • Ngày sản xuất và hạn sử dụng

F&F Logistics khuyến nghị doanh nghiệp nên chuẩn bị và thực hiện thủ tục công bố sản phẩm mỹ phẩm trước khi hàng đến cảng để tránh chậm trễ trong quá trình thông quan. Việc làm việc với các nhà cung cấp có sẵn tài liệu đầy đủ về thành phần, công dụng và chứng nhận an toàn của sản phẩm sẽ giúp đơn giản hóa quá trình công bố và kiểm tra chất lượng.

Yêu Cầu Kiểm Tra Chuyên Ngành
Yêu Cầu Kiểm Tra Chuyên Ngành

Quy Trình 7 Bước Nhập Khẩu Nước Hoa

  • Bước 1: Xác Định Mã HS Code Chính Xác – Doanh nghiệp cần xác định chính xác mã HS code cho nước hoa nhập khẩu, thông thường là mã 3303.00.00. Việc xác định mã HS code chính xác sẽ giúp doanh nghiệp áp dụng đúng mức thuế và các yêu cầu kiểm tra chuyên ngành. Trong trường hợp không chắc chắn, doanh nghiệp có thể thực hiện thủ tục xác định trước mã số hàng hóa tại cơ quan hải quan trước khi nhập khẩu.
  • Bước 2: Công Bố Sản Phẩm Mỹ Phẩm – Trước khi nhập khẩu, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục công bố sản phẩm mỹ phẩm với Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế). Hồ sơ công bố bao gồm phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm (theo mẫu), giấy ủy quyền của nhà sản xuất, giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS), bản công thức thành phần đầy đủ, mẫu nhãn sản phẩm, và các tài liệu khác theo quy định. Sau khi nộp hồ sơ, doanh nghiệp sẽ nhận được Số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm trong vòng 3-5 ngày làm việc nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Số tiếp nhận này có giá trị 5 năm và là điều kiện bắt buộc để nhập khẩu sản phẩm.
  • Bước 3: Đăng Ký Kiểm Tra Chất Lượng – Đối với lô hàng nước hoa nhập khẩu lần đầu, doanh nghiệp cần đăng ký kiểm tra chất lượng với các đơn vị kiểm định được chỉ định. Hồ sơ đăng ký bao gồm đơn đăng ký kiểm tra chất lượng, hợp đồng nhập khẩu, hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói, và các tài liệu kỹ thuật liên quan. Quá trình kiểm tra chất lượng bao gồm lấy mẫu, kiểm nghiệm và cấp Giấy chứng nhận kết quả kiểm tra. Thời gian kiểm tra thường mất từ 7-14 ngày tùy thuộc vào khối lượng công việc của đơn vị kiểm định.
  • Bước 4: Chuẩn Bị Hồ Sơ Hải Quan – Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ hải quan bao gồm: hợp đồng thương mại, hóa đơn thương mại (Commercial Invoice), phiếu đóng gói (Packing List), vận đơn (Bill of Lading/Airway Bill), giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) để hưởng ưu đãi thuế, số tiếp nhận phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm, giấy chứng nhận kết quả kiểm tra chất lượng (nếu có), và các chứng từ khác theo yêu cầu. Hồ sơ cần được chuẩn bị đầy đủ và chính xác để tránh chậm trễ trong quá trình thông quan.
  • Bước 5: Khai Báo Hải Quan Điện Tử – Doanh nghiệp thực hiện khai báo hải quan điện tử trên hệ thống VNACCS/VCIS với loại hình nhập khẩu thương mại (mã A11). Việc khai báo cần thể hiện đầy đủ và chính xác các thông tin như mã HS code, mô tả hàng hóa, số lượng, đơn giá, xuất xứ, và các thông tin khác theo yêu cầu. Đặc biệt, doanh nghiệp cần khai báo số tiếp nhận phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm vào ô “Chứng từ khác” trên tờ khai hải quan. Sau khi hoàn tất khai báo, hệ thống sẽ phân luồng tự động: luồng xanh (miễn kiểm tra), luồng vàng (kiểm tra hồ sơ), hoặc luồng đỏ (kiểm tra hồ sơ và hàng hóa).
  • Bước 6: Nộp Thuế – Sau khi khai báo hải quan được chấp nhận, doanh nghiệp cần nộp các khoản thuế theo thông báo từ cơ quan hải quan, bao gồm: thuế nhập khẩu (20% theo mức MFN, hoặc thấp hơn nếu có ưu đãi từ các FTA), thuế giá trị gia tăng (10%), và các phí hải quan khác. Việc nộp thuế có thể thực hiện qua hệ thống thanh toán điện tử hải quan (e-Tax) hoặc nộp trực tiếp tại ngân hàng thương mại. Thời gian xử lý thanh toán thường trong vòng 24 giờ.
  • Bước 7: Hoàn Tất Thủ Tục Thông Quan – Sau khi hoàn thành các bước trên và được cơ quan hải quan chấp thuận, doanh nghiệp nhận được Giấy phép thông quan để làm thủ tục nhận hàng tại cảng/sân bay. Đối với lô hàng nhập khẩu lần đầu hoặc có yêu cầu kiểm tra chất lượng, doanh nghiệp có thể cần phối hợp với cơ quan kiểm tra chuyên ngành để lấy mẫu kiểm nghiệm trước khi thông quan. Sau khi nhận được kết quả kiểm nghiệm đạt yêu cầu, doanh nghiệp mới được phép đưa hàng hóa ra lưu thông trên thị trường. Việc kiểm tra cẩn thận tình trạng hàng hóa trước khi nhận hàng và lưu giữ đầy đủ chứng từ thông quan là rất quan trọng để giải quyết các vấn đề có thể phát sinh sau này.
Quy Trình 7 Bước Nhập Khẩu Nước Hoa
Quy Trình 7 Bước Nhập Khẩu Nước Hoa

Thuế Và Phí Khi Nhập Khẩu Nước Hoa

Chi phí thuế và phí chiếm phần đáng kể trong tổng chi phí nhập khẩu nước hoa. Việc hiểu rõ các loại thuế và phí áp dụng sẽ giúp doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính hợp lý và tối ưu hóa chi phí nhập khẩu.

Thuế nhập khẩu: Mức thuế nhập khẩu áp dụng cho nước hoa (mã HS 3303.00.00) theo biểu thuế MFN (Most Favored Nation) là 20%. Tuy nhiên, nếu sản phẩm có xuất xứ từ các nước có hiệp định thương mại tự do (FTA) với Việt Nam, mức thuế có thể được giảm xuống đáng kể:

  • Từ các nước ASEAN: 0% theo hiệp định ATIGA
  • Từ Hàn Quốc: 5-10% theo hiệp định VKFTA
  • Từ Nhật Bản: 10% theo hiệp định VJEPA
  • Từ EU: 5-10% theo hiệp định EVFTA
  • Từ Vương quốc Anh: 5-10% theo hiệp định UKVFTA

Thuế giá trị gia tăng (GTGT): Nước hoa chịu mức thuế GTGT là 10% tính trên tổng trị giá tính thuế (bao gồm giá CIF và thuế nhập khẩu). Thuế GTGT nhập khẩu được nộp cùng với thuế nhập khẩu tại thời điểm làm thủ tục hải quan, và doanh nghiệp có thể khấu trừ khoản thuế này trong kỳ kê khai thuế GTGT hàng tháng hoặc quý.

Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm: Chi phí cho việc công bố sản phẩm mỹ phẩm là 500.000 VNĐ/sản phẩm. Ngoài ra, còn có các chi phí liên quan đến việc chuẩn bị hồ sơ công bố như dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự (nếu cần), có thể lên đến 5-10 triệu đồng/sản phẩm.

Phí kiểm nghiệm chất lượng: Chi phí cho việc kiểm nghiệm chất lượng dao động từ 5-15 triệu đồng/lô hàng, tùy thuộc vào số lượng chỉ tiêu cần kiểm tra và đơn vị kiểm nghiệm. Đối với lô hàng nhập khẩu lần đầu, chi phí này thường cao hơn do cần kiểm tra nhiều chỉ tiêu hơn.

Phí hải quan: Phí hải quan bao gồm phí đăng ký tờ khai (20.000-1.000.000 VNĐ tùy giá trị lô hàng), phí kiểm tra thực tế hàng hóa (nếu có), và các phí khác theo quy định. Các khoản phí này thường chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng chi phí nhập khẩu.

Chi phí kho bãi và lưu container: Nếu doanh nghiệp không làm thủ tục nhận hàng kịp thời sau khi hàng đến cảng, sẽ phát sinh chi phí lưu kho bãi (khoảng 0.5-2 triệu đồng/ngày tùy khối lượng hàng) và phí lưu container (0.5-1.5 triệu đồng/ngày/container). Do đó, việc hoàn tất thủ tục thông quan nhanh chóng là rất quan trọng để tối ưu hóa chi phí.

F&F Logistics khuyến nghị doanh nghiệp nên tận dụng các ưu đãi thuế từ các hiệp định thương mại tự do bằng cách đảm bảo hàng hóa có giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) phù hợp. Ngoài ra, việc lập kế hoạch nhập khẩu chi tiết, thực hiện thủ tục công bố sản phẩm mỹ phẩm sớm, và phối hợp chặt chẽ với đại lý hải quan sẽ giúp giảm thiểu các chi phí phát sinh không mong muốn.

Yêu Cầu Về Thành Phần Và Nhãn Mác

Việc nhập khẩu nước hoa đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về thành phần và nhãn mác. Nội dung sau sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về yêu cầu an toàn, danh mục thành phần hợp lệ và các quy chuẩn ghi nhãn theo pháp luật Việt Nam hiện hành.

Yêu Cầu Về Thành Phần

Nước hoa phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về thành phần để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Dưới đây là các yêu cầu chính:

  1. Quy định về thành phần được phép sử dụng:
  • Nước hoa chỉ được phép sử dụng các thành phần nằm trong danh mục được phép sử dụng trong mỹ phẩm theo quy định của ASEAN Cosmetic Directive (ACD)
  • Các thành phần hương liệu phải tuân thủ tiêu chuẩn của Hiệp hội Quốc tế về Hương liệu (IFRA – International Fragrance Association)
  • Dung môi phổ biến nhất là cồn ethanol, phải đạt tiêu chuẩn về độ tinh khiết và không chứa methanol hoặc các tạp chất độc hại
  1. Quy định về thành phần bị cấm hoặc hạn chế:
  • Các chất bị cấm sử dụng hoàn toàn trong mỹ phẩm như thủy ngân, lead acetate, một số hợp chất chứa bạc, các chất gây ung thư, v.v.
  • Các chất chỉ được sử dụng với hàm lượng giới hạn như một số chất bảo quản, chất màu, và các chất khác được liệt kê trong phụ lục của ACD
  • Đặc biệt lưu ý đến các thành phần gây dị ứng phổ biến trong nước hoa như oakmoss, treemoss, và một số loại tinh dầu tự nhiên, chỉ được sử dụng với hàm lượng giới hạn
  1. Yêu cầu về an toàn:
  • Hàm lượng phtalates (thường được sử dụng để cố định mùi hương) phải tuân thủ giới hạn cho phép
  • Hàm lượng kim loại nặng như chì, thủy ngân, asen không được vượt quá ngưỡng an toàn (thường dưới 1-5 ppm)
  • Các chất gây dị ứng phổ biến (26 chất theo quy định của EU) phải được công bố rõ trong thành phần nếu vượt quá nồng độ quy định

Doanh nghiệp cần đảm bảo nhà cung cấp cung cấp đầy đủ thông tin về thành phần sản phẩm, bao gồm bản công thức đầy đủ và chứng nhận an toàn, để phục vụ cho việc công bố sản phẩm mỹ phẩm và kiểm tra chất lượng.

Yêu Cầu Về Nhãn Mác

Nhãn mác của nước hoa nhập khẩu phải tuân thủ các quy định của Nghị định 43/2017/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 111/2021/NĐ-CP) về nhãn hàng hóa và các quy định đặc thù về ghi nhãn mỹ phẩm theo Thông tư 06/2011/TT-BYT. Dưới đây là các yêu cầu chính:

  1. Thông tin bắt buộc phải có trên nhãn tiếng Việt:
  • Tên sản phẩm
  • Công dụng của sản phẩm
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Khối lượng tịnh hoặc dung tích đóng gói
  • Thành phần sản phẩm (ghi theo tên INCI – International Nomenclature of Cosmetic Ingredients)
  • Tên và địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm đưa sản phẩm ra thị trường
  • Xuất xứ hàng hóa
  • Số lô sản xuất
  • Ngày sản xuất và hạn sử dụng
  • Các cảnh báo an toàn (nếu có)
  • Số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm (không bắt buộc nhưng được khuyến khích ghi trên nhãn)
  1. Yêu cầu về ngôn ngữ:
  • Các nội dung bắt buộc phải được thể hiện bằng tiếng Việt
  • Có thể có thêm ngôn ngữ khác, nhưng nội dung phải tương đương với nội dung tiếng Việt và kích thước không được lớn hơn nội dung tiếng Việt
  1. Yêu cầu về cách thức ghi nhãn:
  • Nội dung phải rõ ràng, dễ đọc, không bị mờ
  • Kích thước chữ phải đảm bảo khả năng nhìn thấy bằng mắt thường (chiều cao chữ không nhỏ hơn 1.2mm)
  • Màu sắc của chữ phải tương phản với màu nền của nhãn
  • Thông tin phải được in trực tiếp trên bao bì hoặc nhãn dán và không dễ tẩy xóa
  1. Nhãn phụ:
  • Nếu nhãn gốc không đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về nhãn tiếng Việt, doanh nghiệp phải sử dụng nhãn phụ
  • Nhãn phụ phải được gắn trên hàng hóa hoặc bao bì thương phẩm của hàng hóa và không được che khuất nội dung cơ bản của nhãn gốc
  • Nhãn phụ phải bao gồm đầy đủ các nội dung bắt buộc bằng tiếng Việt
  1. Yêu cầu đặc biệt đối với nước hoa:
  • Nếu sản phẩm chứa cồn (alcohol), cần ghi rõ hàm lượng cồn (% v/v)
  • Nếu sản phẩm chứa các chất gây dị ứng nằm trong danh sách 26 chất gây dị ứng phổ biến theo quy định của EU và vượt quá nồng độ quy định (0.01% đối với sản phẩm rửa trôi, 0.001% đối với sản phẩm không rửa trôi), cần ghi rõ tên các chất này trong thành phần
  • Đối với nước hoa dạng xịt, cần có cảnh báo “Không xịt vào mắt” hoặc tương tự

Doanh nghiệp có thể thực hiện việc dán nhãn phụ tiếng Việt tại nước xuất khẩu trước khi hàng đến Việt Nam, hoặc tại kho ngoại quan sau khi hàng đến Việt Nam nhưng trước khi thông quan. Việc dán nhãn phụ phải được thực hiện dưới sự giám sát của cơ quan hải quan hoặc đơn vị kiểm định được chỉ định.

F&F Logistics khuyến nghị doanh nghiệp nên thiết kế và chuẩn bị nhãn phụ tiếng Việt trước khi hàng đến cảng, và nếu có thể, yêu cầu nhà cung cấp dán nhãn phụ này tại nước xuất khẩu để tránh chậm trễ và chi phí phát sinh trong quá trình thông quan.

Yêu Cầu Về Thành Phần Và Nhãn Mác
Yêu Cầu Về Thành Phần Và Nhãn Mác

Giấy Phép và Chứng Từ Cần Thiết

Để nhập khẩu nước hoa vào Việt Nam, doanh nghiệp cần chuẩn bị một số giấy phép và chứng từ quan trọng sau:

  1. Giấy phép kinh doanh: Doanh nghiệp phải có giấy phép kinh doanh với ngành nghề phù hợp, thường là mã ngành 4649 (Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình) hoặc 4772 (Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh).
  2. Số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm: Đây là giấy phép quan trọng nhất đối với việc nhập khẩu nước hoa, do Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế) cấp. Để có được giấy phép này, doanh nghiệp cần nộp hồ sơ công bố sản phẩm mỹ phẩm theo quy định.
  3. Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS – Certificate of Free Sale): Chứng từ do cơ quan có thẩm quyền tại nước xuất xứ cấp, xác nhận rằng sản phẩm được phép lưu hành hợp pháp tại thị trường sở tại. CFS thường có giá trị 2 năm kể từ ngày cấp và là tài liệu quan trọng trong hồ sơ công bố sản phẩm mỹ phẩm.
  4. Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O – Certificate of Origin): Chứng từ xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, do cơ quan có thẩm quyền tại nước xuất khẩu cấp. C/O là điều kiện để được hưởng ưu đãi thuế theo các hiệp định thương mại tự do. Tùy theo xuất xứ của sản phẩm, doanh nghiệp cần chuẩn bị loại C/O phù hợp (Form D cho hàng từ ASEAN, Form E cho hàng từ Trung Quốc, Form EUR.1 cho hàng từ EU, v.v.).
  5. Hợp đồng thương mại: Hợp đồng giữa doanh nghiệp nhập khẩu và nhà cung cấp nước ngoài, trong đó quy định rõ về chủng loại, số lượng, chất lượng, giá cả, điều kiện giao hàng (Incoterms), phương thức thanh toán, và các điều khoản khác.
  6. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Chứng từ do nhà cung cấp phát hành, thể hiện chi tiết về lô hàng bao gồm tên, địa chỉ của người mua và người bán, mô tả hàng hóa, số lượng, đơn giá, tổng giá trị, và các điều khoản thanh toán.
  7. Phiếu đóng gói (Packing List): Chứng từ liệt kê chi tiết số lượng, trọng lượng, và kích thước của từng kiện hàng trong lô hàng. Thông tin trên phiếu đóng gói phải khớp với thông tin trên hóa đơn thương mại và vận đơn.
  8. Vận đơn (Bill of Lading/Airway Bill): Chứng từ vận tải do hãng vận chuyển cấp, xác nhận việc giao nhận hàng hóa để vận chuyển. Vận đơn cũng là chứng từ sở hữu hàng hóa, cho phép người có tên trên vận đơn nhận hàng tại cảng đích.
  9. Bản công thức thành phần đầy đủ: Tài liệu liệt kê chi tiết tất cả các thành phần có trong sản phẩm, bao gồm tên INCI (International Nomenclature of Cosmetic Ingredients) và tỷ lệ phần trăm (%). Tài liệu này cần được nhà sản xuất xác nhận và thường được yêu cầu trong hồ sơ công bố sản phẩm mỹ phẩm.
  10. Giấy chứng nhận kết quả kiểm nghiệm (COA – Certificate of Analysis): Tài liệu do nhà sản xuất hoặc phòng thí nghiệm độc lập cấp, xác nhận rằng sản phẩm đã được kiểm nghiệm và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quy định.
  11. Giấy ủy quyền (nếu thông qua đại lý hải quan): Nếu doanh nghiệp sử dụng dịch vụ của đại lý hải quan như F&F Logistics, cần có giấy ủy quyền cho đại lý thực hiện các thủ tục hải quan thay mặt doanh nghiệp.

F&F Logistics khuyến nghị doanh nghiệp nên chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ này trước khi hàng đến cảng để tránh chậm trễ trong quá trình thông quan. Đặc biệt, thủ tục công bố sản phẩm mỹ phẩm cần được thực hiện từ sớm vì có thể mất từ 3-10 ngày làm việc để được cấp số tiếp nhận, tùy thuộc vào tính đầy đủ và chính xác của hồ sơ.

Giấy Phép và Chứng Từ Cần Thiết
Giấy Phép và Chứng Từ Cần Thiết

Kết Luận

Nhập khẩu nước hoa vào Việt Nam là một quá trình đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Từ việc xác định chính xác mã HS code, thực hiện công bố sản phẩm mỹ phẩm, đến việc đáp ứng các yêu cầu về thành phần và nhãn mác, mỗi bước trong quy trình đều có vai trò quan trọng quyết định sự thành công của hoạt động nhập khẩu.

Doanh nghiệp cần hiểu rõ các bước trong quy trình nhập khẩu, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, và tuân thủ các quy định về kiểm tra chuyên ngành. Đồng thời, việc áp dụng các chiến lược tối ưu hóa như lựa chọn nhà cung cấp uy tín, tận dụng ưu đãi thuế từ các hiệp định thương mại, và sử dụng dịch vụ của đại lý hải quan chuyên nghiệp sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí, nâng cao hiệu quả của hoạt động nhập khẩu.









    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *