Thủ Tục Nhập Khẩu Dung Dịch Vệ Sinh Phụ Nữ Đầy Đủ Năm 2025

Thủ tục nhập khẩu dung dịch vệ sinh phụ nữ vào Việt Nam bao gồm 6 bước chính: xác định mã HS code chính xác, đăng ký kiểm tra chất lượng với Bộ Y tế, chuẩn bị hồ sơ công bố sản phẩm, chuẩn bị hồ sơ hải quan, khai báo hải quan và nộp thuế, và hoàn tất thủ tục thông quan. Sản phẩm này thuộc diện phải công bố và kiểm tra chuyên ngành trước khi nhập khẩu, chịu thuế nhập khẩu từ 5-20% tùy xuất xứ và thuế GTGT 10%. Doanh nghiệp cần đảm bảo tuân thủ đúng quy định về thành phần, nhãn mác, và công bố sản phẩm để quá trình nhập khẩu diễn ra suôn sẻ.

Tổng Quan Về Dung Dịch Vệ Sinh Phụ Nữ

Dung dịch vệ sinh phụ nữ thuộc nhóm sản phẩm chăm sóc cá nhân đặc biệt, được thiết kế để làm sạch và cân bằng độ pH cho vùng kín của phụ nữ. F&F Logistics nhận thấy thị trường Việt Nam có nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm vệ sinh phụ nữ nhập khẩu, đặc biệt là từ Mỹ, EU, Nhật Bản và Hàn Quốc do người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sức khỏe và vệ sinh cá nhân. Tuy nhiên, việc nhập khẩu sản phẩm này đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn, chất lượng và ghi nhãn. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết quy trình nhập khẩu dung dịch vệ sinh phụ nữ, yêu cầu về kiểm tra chuyên ngành, chính sách thuế áp dụng, cũng như những lưu ý quan trọng giúp doanh nghiệp thực hiện thủ tục nhập khẩu một cách hiệu quả và tuân thủ quy định.

Tổng Quan Về Dung Dịch Vệ Sinh Phụ Nữ
Tổng Quan Về Dung Dịch Vệ Sinh Phụ Nữ

Phân Loại Và Mã HS Code

Việc xác định chính xác mã HS (Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa) là bước quan trọng đầu tiên trong quy trình nhập khẩu dung dịch vệ sinh phụ nữ. Mã HS không chỉ quyết định mức thuế nhập khẩu mà còn xác định các yêu cầu kiểm tra chuyên ngành áp dụng.

Dung dịch vệ sinh phụ nữ thường được phân loại vào một trong các mã HS sau, tùy thuộc vào thành phần và công dụng cụ thể:

  • 3304.99.90: Các chế phẩm dùng cho việc chăm sóc da khác (nếu sản phẩm có tính chất chủ yếu là chăm sóc da)
  • 3307.90.30: Các chế phẩm khác dùng để tắm rửa
  • 3401.30.00: Các sản phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da, ở dạng lỏng hoặc dạng kem

Mã HS chính xác nhất cho dung dịch vệ sinh phụ nữ thường là 3307.90.30, nhưng điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần và công dụng cụ thể của sản phẩm. Nếu dung dịch vệ sinh phụ nữ có tác dụng làm sạch chính, có thể được phân loại vào mã 3401.30.00. Nếu sản phẩm có thêm tác dụng chăm sóc da, có thể được phân loại vào mã 3304.99.90.

Mã HS CodeMô TảThuế Nhập Khẩu (MFN)
3304.99.90Các chế phẩm dùng cho việc chăm sóc da khác20%
3307.90.30Các chế phẩm khác dùng để tắm rửa18%
3401.30.00Các sản phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da, ở dạng lỏng hoặc dạng kem15%

F&F Logistics khuyến nghị doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc cơ quan hải quan để xác định chính xác mã HS cho sản phẩm dung dịch vệ sinh phụ nữ trước khi tiến hành nhập khẩu. Trong một số trường hợp, có thể cần thực hiện thủ tục xác định trước mã số hàng hóa để tránh các rủi ro về thuế và thủ tục hải quan.

Yêu Cầu Kiểm Tra Chuyên Ngành

Dung dịch vệ sinh phụ nữ thuộc nhóm sản phẩm chịu sự quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế, cụ thể là Cục Quản lý Dược hoặc Cục An toàn thực phẩm (tùy thuộc vào phân loại sản phẩm). Trước khi nhập khẩu, doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục kiểm tra chuyên ngành sau:

  1. Công bố sản phẩm mỹ phẩm:

Nếu dung dịch vệ sinh phụ nữ được phân loại là mỹ phẩm (thường là trường hợp phổ biến nhất), doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục công bố sản phẩm mỹ phẩm với Cục Quản lý Dược theo Nghị định 155/2018/NĐ-CP. Hồ sơ công bố bao gồm:

  • Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm (theo mẫu)
  • Giấy ủy quyền của nhà sản xuất (nếu nhập khẩu thông qua đơn vị được ủy quyền)
  • Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) hoặc tương đương
  • Bản công thức thành phần đầy đủ của sản phẩm
  • Mẫu nhãn sản phẩm
  • Tài liệu chứng minh công dụng của sản phẩm (nếu có)
  • Phiếu kết quả kiểm nghiệm về tính an toàn (đặc biệt là kiểm nghiệm vi sinh và kim loại nặng)

Sau khi nộp hồ sơ, cơ quan quản lý sẽ cấp Số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm trong vòng 3-5 ngày làm việc nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Số tiếp nhận này có giá trị 5 năm và là điều kiện bắt buộc để nhập khẩu sản phẩm.

  1. Đối với sản phẩm được phân loại là hóa mỹ phẩm:

Trong một số trường hợp, dung dịch vệ sinh phụ nữ có thể được phân loại là sản phẩm hóa mỹ phẩm (nếu có tác dụng diệt khuẩn hoặc phòng bệnh). Khi đó, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục đăng ký lưu hành với Cục Quản lý Dược theo quy định về đăng ký thuốc. Thủ tục này phức tạp hơn và thời gian xử lý có thể kéo dài từ 6-12 tháng.

  1. Kiểm tra chất lượng:

Ngoài công bố sản phẩm, lô hàng dung dịch vệ sinh phụ nữ nhập khẩu lần đầu thường phải được lấy mẫu kiểm tra chất lượng. Việc kiểm tra chất lượng tập trung vào các chỉ tiêu:

  • Kiểm tra vi sinh (vi khuẩn tổng số, nấm men, nấm mốc, các vi khuẩn gây bệnh)
  • Kiểm tra hàm lượng kim loại nặng (chì, thủy ngân, asen)
  • Kiểm tra độ pH và các chỉ tiêu lý hóa khác
  • Kiểm tra các chất bảo quản và thành phần cấm sử dụng

Chi phí kiểm tra chất lượng dao động từ 5-15 triệu đồng/lô hàng, tùy thuộc vào số lượng chỉ tiêu cần kiểm tra và đơn vị kiểm nghiệm. Thời gian kiểm nghiệm thường mất 7-14 ngày.

F&F Logistics khuyến nghị doanh nghiệp nên chuẩn bị và thực hiện thủ tục công bố sản phẩm trước khi hàng đến cảng để tránh chậm trễ trong quá trình thông quan. Việc làm việc với các nhà cung cấp có sẵn tài liệu đầy đủ về thành phần, công dụng và chứng nhận an toàn của sản phẩm sẽ giúp đơn giản hóa quá trình công bố và kiểm tra chất lượng.

Yêu Cầu Kiểm Tra Chuyên Ngành
Yêu Cầu Kiểm Tra Chuyên Ngành

Quy Trình 6 Bước Nhập Khẩu Dung Dịch Vệ Sinh Phụ Nữ

  • Bước 1: Xác Định Mã HS Code Chính Xác – Doanh nghiệp cần xác định chính xác mã HS code cho dung dịch vệ sinh phụ nữ nhập khẩu, thông thường là mã 3307.90.30 hoặc 3401.30.00 tùy thuộc vào thành phần và công dụng cụ thể của sản phẩm. Việc xác định mã HS code chính xác sẽ giúp doanh nghiệp áp dụng đúng mức thuế và các yêu cầu kiểm tra chuyên ngành. Trong trường hợp không chắc chắn, doanh nghiệp có thể thực hiện thủ tục xác định trước mã số hàng hóa tại cơ quan hải quan trước khi nhập khẩu.
  • Bước 2: Công Bố Sản Phẩm Mỹ Phẩm – Trước khi nhập khẩu, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục công bố sản phẩm mỹ phẩm với Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế). Hồ sơ công bố bao gồm phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm (theo mẫu), giấy ủy quyền của nhà sản xuất, giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS), bản công thức thành phần đầy đủ, mẫu nhãn sản phẩm, và các tài liệu khác theo quy định. Sau khi nộp hồ sơ, doanh nghiệp sẽ nhận được Số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm trong vòng 3-5 ngày làm việc nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Số tiếp nhận này có giá trị 5 năm và là điều kiện bắt buộc để nhập khẩu sản phẩm.
  • Bước 3: Chuẩn Bị Hồ Sơ Hải Quan – Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ hải quan bao gồm: hợp đồng thương mại, hóa đơn thương mại (Commercial Invoice), phiếu đóng gói (Packing List), vận đơn (Bill of Lading/Airway Bill), giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) để hưởng ưu đãi thuế, số tiếp nhận phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm, giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS), và các chứng từ khác theo yêu cầu. Hồ sơ cần được chuẩn bị đầy đủ và chính xác để tránh chậm trễ trong quá trình thông quan.
  • Bước 4: Khai Báo Hải Quan Điện Tử – Doanh nghiệp thực hiện khai báo hải quan điện tử trên hệ thống VNACCS/VCIS với loại hình nhập khẩu thương mại (mã A11). Việc khai báo cần thể hiện đầy đủ và chính xác các thông tin như mã HS code, mô tả hàng hóa, số lượng, đơn giá, xuất xứ, và các thông tin khác theo yêu cầu. Đặc biệt, doanh nghiệp cần khai báo số tiếp nhận phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm vào ô “Chứng từ khác” trên tờ khai hải quan. Sau khi hoàn tất khai báo, hệ thống sẽ phân luồng tự động: luồng xanh (miễn kiểm tra), luồng vàng (kiểm tra hồ sơ), hoặc luồng đỏ (kiểm tra hồ sơ và hàng hóa).
  • Bước 5: Nộp Thuế Và Phí – Sau khi khai báo hải quan được chấp nhận, doanh nghiệp cần nộp các khoản thuế và phí theo thông báo từ cơ quan hải quan, bao gồm: thuế nhập khẩu (15-20% tùy mã HS code và xuất xứ), thuế giá trị gia tăng (10%), và các phí hải quan khác. Việc nộp thuế có thể thực hiện qua hệ thống thanh toán điện tử hải quan (e-Tax) hoặc nộp trực tiếp tại ngân hàng thương mại. Doanh nghiệp cần lưu ý lập kế hoạch tài chính để đảm bảo có đủ nguồn tiền nộp thuế kịp thời, tránh phát sinh chi phí lưu kho bãi do chậm thông quan.
  • Bước 6: Hoàn Tất Thủ Tục Thông Quan – Sau khi hoàn thành các bước trên và được cơ quan hải quan chấp thuận, doanh nghiệp nhận được Giấy phép thông quan để làm thủ tục nhận hàng tại cảng/sân bay. Đối với lô hàng nhập khẩu lần đầu hoặc có yêu cầu kiểm tra chất lượng, doanh nghiệp có thể cần phối hợp với cơ quan kiểm tra chuyên ngành để lấy mẫu kiểm nghiệm trước khi thông quan. Sau khi nhận được kết quả kiểm nghiệm đạt yêu cầu, doanh nghiệp mới được phép đưa hàng hóa ra lưu thông trên thị trường. Việc kiểm tra cẩn thận tình trạng hàng hóa trước khi nhận hàng và lưu giữ đầy đủ chứng từ thông quan là rất quan trọng để giải quyết các vấn đề có thể phát sinh sau này.
Quy Trình 6 Bước Nhập Khẩu Dung Dịch Vệ Sinh Phụ Nữ
Quy Trình 6 Bước Nhập Khẩu Dung Dịch Vệ Sinh Phụ Nữ

Thuế Và Phí Khi Nhập Khẩu Dung Dịch Vệ Sinh Phụ Nữ

Chi phí thuế và phí chiếm phần đáng kể trong tổng chi phí nhập khẩu dung dịch vệ sinh phụ nữ. Việc hiểu rõ các loại thuế và phí áp dụng sẽ giúp doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính hợp lý và tối ưu hóa chi phí nhập khẩu.

Thuế nhập khẩu: Mức thuế nhập khẩu áp dụng cho dung dịch vệ sinh phụ nữ phụ thuộc vào mã HS code và xuất xứ của sản phẩm:

  • Mã 3304.99.90: Thuế MFN (Most Favored Nation) là 20%
  • Mã 3307.90.30: Thuế MFN là 18%
  • Mã 3401.30.00: Thuế MFN là 15%

Nếu sản phẩm có xuất xứ từ các nước có hiệp định thương mại tự do (FTA) với Việt Nam, mức thuế có thể được giảm xuống 0-10% tùy theo hiệp định. Ví dụ, sản phẩm có xuất xứ từ các nước ASEAN được hưởng mức thuế 0% theo hiệp định ATIGA, từ EU được hưởng mức thuế ưu đãi theo hiệp định EVFTA, từ Hàn Quốc được hưởng ưu đãi theo hiệp định VKFTA.

Thuế giá trị gia tăng (GTGT): Dung dịch vệ sinh phụ nữ chịu mức thuế GTGT là 10% tính trên tổng trị giá tính thuế (bao gồm giá CIF và thuế nhập khẩu). Thuế GTGT nhập khẩu được nộp cùng với thuế nhập khẩu tại thời điểm làm thủ tục hải quan, và doanh nghiệp có thể khấu trừ khoản thuế này trong kỳ kê khai thuế GTGT hàng tháng hoặc quý.

Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm: Chi phí cho việc công bố sản phẩm mỹ phẩm là 500.000 VNĐ/sản phẩm. Ngoài ra, còn có các chi phí liên quan đến việc chuẩn bị hồ sơ công bố như dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự (nếu cần), có thể lên đến 5-10 triệu đồng/sản phẩm.

Phí kiểm nghiệm chất lượng: Chi phí cho việc kiểm nghiệm chất lượng dao động từ 5-15 triệu đồng/lô hàng, tùy thuộc vào số lượng chỉ tiêu cần kiểm tra và đơn vị kiểm nghiệm. Đối với lô hàng nhập khẩu lần đầu, chi phí này thường cao hơn do cần kiểm tra nhiều chỉ tiêu hơn.

Phí hải quan: Phí hải quan bao gồm phí đăng ký tờ khai (20.000-1.000.000 VNĐ tùy giá trị lô hàng), phí kiểm tra thực tế hàng hóa (nếu có), và các phí khác theo quy định. Các khoản phí này thường chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng chi phí nhập khẩu.

Chi phí kho bãi và lưu container: Nếu doanh nghiệp không làm thủ tục nhận hàng kịp thời sau khi hàng đến cảng, sẽ phát sinh chi phí lưu kho bãi (khoảng 0.5-2 triệu đồng/ngày tùy khối lượng hàng) và phí lưu container (0.5-1.5 triệu đồng/ngày/container). Do đó, việc hoàn tất thủ tục thông quan nhanh chóng là rất quan trọng để tối ưu hóa chi phí.

F&F Logistics khuyến nghị doanh nghiệp nên tận dụng các ưu đãi thuế từ các hiệp định thương mại tự do bằng cách đảm bảo hàng hóa có giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) phù hợp. Ngoài ra, việc lập kế hoạch nhập khẩu chi tiết, thực hiện thủ tục công bố sản phẩm sớm, và phối hợp chặt chẽ với đại lý hải quan sẽ giúp giảm thiểu các chi phí phát sinh không mong muốn.

Thuế Và Phí Khi Nhập Khẩu Dung Dịch Vệ Sinh Phụ Nữ
Thuế Và Phí Khi Nhập Khẩu Dung Dịch Vệ Sinh Phụ Nữ

Yêu Cầu Về Thành Phần Và Nhãn Mác

Dung dịch vệ sinh phụ nữ phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về thành phần và nhãn mác để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tuân thủ quy định pháp luật. Dưới đây là các yêu cầu chính:

Yêu cầu về thành phần:

  1. Thành phần được phép sử dụng: Dung dịch vệ sinh phụ nữ chỉ được phép sử dụng các thành phần nằm trong danh mục được phép sử dụng trong mỹ phẩm theo quy định của Việt Nam và ASEAN (ASEAN Cosmetic Directive).
  2. Thành phần bị cấm hoặc hạn chế: Một số chất bị cấm hoặc hạn chế sử dụng trong dung dịch vệ sinh phụ nữ bao gồm:
    • Triclosan và triclocarban (chất kháng khuẩn)
    • Paraben (nhóm chất bảo quản) nồng độ cao
    • Phthalates (chất làm mềm dẻo)
    • Formaldehyde và chất giải phóng formaldehyde
    • Các hợp chất mercury (thủy ngân)
    • Các chất tẩy trắng như hydroquinone
    • Alcohol nồng độ cao
    • Các chất gây kích ứng mạnh
  3. Độ pH phù hợp: Dung dịch vệ sinh phụ nữ phải có độ pH phù hợp với môi trường sinh lý tự nhiên của vùng kín (thường trong khoảng 3.8-4.5).

Yêu cầu về nhãn mác:

Theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 111/2021/NĐ-CP) và Thông tư 06/2011/TT-BYT về ghi nhãn mỹ phẩm, nhãn dung dịch vệ sinh phụ nữ phải có các thông tin sau bằng tiếng Việt:

  1. Thông tin bắt buộc trên nhãn chính:
    • Tên sản phẩm
    • Công dụng của sản phẩm
    • Hướng dẫn sử dụng
    • Khối lượng tịnh hoặc dung tích đóng gói
    • Tên và địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm đưa sản phẩm ra thị trường
    • Xuất xứ hàng hóa
    • Số lô sản xuất
    • Hạn sử dụng
  2. Danh sách thành phần (INCI – International Nomenclature of Cosmetic Ingredients): Liệt kê đầy đủ các thành phần theo thứ tự giảm dần về khối lượng, sử dụng tên INCI hoặc tên khoa học.
  3. Cảnh báo và hướng dẫn an toàn: Các cảnh báo về an toàn và hướng dẫn sử dụng phải được ghi rõ ràng, dễ đọc.
  4. Số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm: Mặc dù không bắt buộc phải in trên nhãn, nhưng một số doanh nghiệp vẫn in số này để thuận tiện cho việc quản lý và kiểm tra.
  5. Thông tin bổ sung: Các công bố và tuyên bố về đặc tính, công dụng của sản phẩm phải có tài liệu khoa học chứng minh.

Doanh nghiệp có thể sử dụng nhãn phụ bằng tiếng Việt nếu nhãn gốc không đáp ứng đầy đủ các yêu cầu trên. Nhãn phụ phải được gắn chắc chắn vào sản phẩm và không được che khuất các thông tin bắt buộc trên nhãn gốc.

F&F Logistics khuyến nghị doanh nghiệp nên kiểm tra kỹ thành phần sản phẩm và thiết kế nhãn mác trước khi nhập khẩu để đảm bảo tuân thủ quy định. Việc chuẩn bị nhãn phụ tiếng Việt đúng quy định cần được thực hiện trước khi hàng đến cảng để tránh chậm trễ trong quá trình thông quan.

Giấy Phép và Chứng Từ Cần Thiết

Để nhập khẩu dung dịch vệ sinh phụ nữ vào Việt Nam, doanh nghiệp cần chuẩn bị một số giấy phép và chứng từ quan trọng sau:

  1. Giấy phép kinh doanh: Doanh nghiệp phải có giấy phép kinh doanh với ngành nghề phù hợp, thường là mã ngành 4649 (Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình) hoặc 4772 (Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh).
  2. Số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm: Đây là giấy phép quan trọng nhất đối với việc nhập khẩu dung dịch vệ sinh phụ nữ, do Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế) cấp. Để có được giấy phép này, doanh nghiệp cần nộp hồ sơ công bố sản phẩm mỹ phẩm theo quy định. Số tiếp nhận có giá trị 5 năm và là điều kiện bắt buộc để nhập khẩu sản phẩm.
  3. Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS – Certificate of Free Sale): Chứng từ do cơ quan có thẩm quyền tại nước xuất xứ cấp, xác nhận rằng sản phẩm được phép lưu hành hợp pháp tại thị trường sở tại. CFS thường có giá trị 2 năm kể từ ngày cấp và là tài liệu quan trọng trong hồ sơ công bố sản phẩm mỹ phẩm.
  4. Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O – Certificate of Origin): Chứng từ xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, do cơ quan có thẩm quyền tại nước xuất khẩu cấp. C/O là điều kiện để được hưởng ưu đãi thuế theo các hiệp định thương mại tự do. Tùy theo xuất xứ của sản phẩm, doanh nghiệp cần chuẩn bị loại C/O phù hợp (Form D cho hàng từ ASEAN, Form E cho hàng từ Trung Quốc, Form AK cho hàng từ Hàn Quốc, v.v.).
  5. Hợp đồng thương mại: Hợp đồng giữa doanh nghiệp nhập khẩu và nhà cung cấp nước ngoài, trong đó quy định rõ về chủng loại, số lượng, chất lượng, giá cả, điều kiện giao hàng (Incoterms), phương thức thanh toán, và các điều khoản khác.
  6. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Chứng từ do nhà cung cấp phát hành, thể hiện chi tiết về lô hàng bao gồm tên, địa chỉ của người mua và người bán, mô tả hàng hóa, số lượng, đơn giá, tổng giá trị, và các điều khoản thanh toán.
  7. Phiếu đóng gói (Packing List): Chứng từ liệt kê chi tiết số lượng, trọng lượng, và kích thước của từng kiện hàng trong lô hàng. Thông tin trên phiếu đóng gói phải khớp với thông tin trên hóa đơn thương mại và vận đơn.
  8. Vận đơn (Bill of Lading/Airway Bill): Chứng từ vận tải do hãng vận chuyển cấp, xác nhận việc giao nhận hàng hóa để vận chuyển. Vận đơn cũng là chứng từ sở hữu hàng hóa, cho phép người có tên trên vận đơn nhận hàng tại cảng đích.
  9. Bản công thức thành phần đầy đủ: Tài liệu liệt kê chi tiết tất cả các thành phần có trong sản phẩm, bao gồm tên INCI (International Nomenclature of Cosmetic Ingredients) và tỷ lệ phần trăm (%). Tài liệu này cần được nhà sản xuất xác nhận và thường được yêu cầu trong hồ sơ công bố sản phẩm mỹ phẩm.
  10. Tài liệu kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng: Tài liệu mô tả chi tiết các thông số kỹ thuật, đặc tính, công dụng, và hướng dẫn sử dụng của sản phẩm. Đối với dung dịch vệ sinh phụ nữ, cần có thông tin về độ pH, tính chất vi sinh, và các thông số khác liên quan đến an toàn và hiệu quả.
  11. Giấy ủy quyền (nếu thông qua đại lý hải quan): Nếu doanh nghiệp sử dụng dịch vụ của đại lý hải quan như F&F Logistics, cần có giấy ủy quyền cho đại lý thực hiện các thủ tục hải quan thay mặt doanh nghiệp.

F&F Logistics khuyến nghị doanh nghiệp nên chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ này trước khi hàng đến cảng để tránh chậm trễ trong quá trình thông quan. Đặc biệt, thủ tục công bố sản phẩm mỹ phẩm cần được thực hiện từ sớm vì có thể mất từ 3-10 ngày làm việc để được cấp số tiếp nhận, tùy thuộc vào tính đầy đủ và chính xác của hồ sơ.

Giấy Phép và Chứng Từ Cần Thiết
Giấy Phép và Chứng Từ Cần Thiết

Kết Luận

Nhập khẩu dung dịch vệ sinh phụ nữ vào Việt Nam là một quá trình đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Từ việc xác định chính xác mã HS code, thực hiện công bố sản phẩm, đến việc đáp ứng các yêu cầu về thành phần và nhãn mác, mỗi bước trong quy trình đều có vai trò quan trọng quyết định sự thành công của hoạt động nhập khẩu.

Doanh nghiệp cần hiểu rõ các bước trong quy trình nhập khẩu, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, và tuân thủ các quy định về kiểm tra chuyên ngành. Đồng thời, việc áp dụng các chiến lược tối ưu hóa sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí, nâng cao hiệu quả của hoạt động nhập khẩu.









    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *